Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thierry Henry”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Adj (thảo luận | đóng góp)
n wikify, sửa đổi nhỏ
Adj (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| height = {{height|m=1.88}}
| position = [[Tiền đạo]]/[[Tiền đạo cánh|Tiền vệ cánh]]
| currentclub = [[Arsenal (câu lạc bộ bóng đá)|Arsenal]]<br>(mượn từ [[New York Red BullBulls]])
| clubnumber = 1412
| youthyears = 1983–1989<br />1989–1990<br />1990–1992<br />1992<br />1992–1995
| youthclubs = CO Les Ulis<br />US Palaiseau<br />Viry-Châtillon<br />[[Clairefontaine]]<br />[[AS Monaco FC|AS Monaco]]
| years = 1994–1998<br />1999<br />1999–2007<br />2007–2010<br />2010-<br />2012–
| clubs = [[AS Monaco FC|AS Monaco]]<br />[[Juventus F.C.|Juventus]]<br />[[Arsenal F.C.|Arsenal]]<br />[[FC Barcelona]]<br />[[New York Red Bull]]<br />[[Arsenal F.C.|Arsenal]] (mượn)
| caps(goals) = 105 {{0}}(20)<br />{{0}}16 {{0}}{{0}}(3)<br />255 (226)<br />{{0}}60 {{0}}(31)
<!--LEAGUE APPS & GOALS ONLY -->
|nationalyears1 = 1997
| nationalyears = 1997–2010
|nationalteam1 nationalteam = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Pháp|U20 Pháp]]
| nationalyearsnationalyears2 = 1997–2010
| nationalcaps(goals) = 111 {{0}}(48)
| nationalteam 2= [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]]
| nationalcapsnationalcaps1(goals) = 111 {{0}}(48)
| pcupdate = 22:47, 27 tháng 5, 2009 (UTC)
| ntupdate = 22:47, 27 tháng 5 , 2009 (UTC)