Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sergio Busquets”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 30:
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Catalunya|Catalunya]]
| nationalcaps1 = 3
| nationalcaps2 = 112113
| nationalcaps3 = 8
| nationalgoals1 = 1
Dòng 36:
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 19 tháng 5 năm 2019
| ntupdate = 2310 tháng 36 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{ESP}}}}
Dòng 145:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 2310 tháng 36 năm 2019}}<ref>{{NFT player|pid=30582}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 171:
| 2018 || 9 || 0
|-
| 2019 || 12 || 0
|-
! colspan="2" | Tổng cộng !! 112113 !! 2
|}