Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Carli Lloyd”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9:
| height = {{height|ft=5|in=8}}
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
| currentclub = [[
| clubnumber = 10
| youthclubs1 = [[Rutgers Scarlet Knights]]
Dòng 45:
| caps8 = 36
| goals8 = 18
| years9 = 2015–2017
| clubs9 = [[Houston Dash]]
|
| goals9 = 11
|
| clubs10 = → [[Manchester City W.F.C.|Manchester City]] (mượn)
| caps10 = 6
| goals10 = 2
| years11 = 2018–
| clubs11 = [[Sky Blue FC]]
| caps11 = 20
| goals11 = 4
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia U-23 Hoa Kỳ|U-21 Hoa Kỳ]]
| nationalyears1 =
Hàng 55 ⟶ 63:
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Hoa Kỳ|Hoa Kỳ]]
| nationalyears2 = 2005–
| nationalcaps2 =
| nationalgoals2 =
| medaltemplates =
{{MedalOlympic}}
Hàng 68 ⟶ 76:
{{MedalGold|[[Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2014|Hoa Kỳ 2014]]|Đồng đội}}
{{MedalBronze|[[Cúp vàng nữ CONCACAF 2010|México 2010]]|Đồng đội}}
| club-update = ngày
| nationalteam-update = ngày
}}
|