Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Almoez Ali”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 42:
| nationalyears3 = 2016–
| nationalteam3 = {{nft|Qatar}}
| nationalcaps3 = 3540
| nationalgoals3 = 19
| pcupdate = 13 tháng 1 năm 2019
| ntupdate = 15 tháng 26 năm 2019
|medaltemplates=
{{MedalCountry|{{QAT}}}}