Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ferland Mendy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 7:
| birth_date = {{birth date and age|1995|6|8|df=y}}<ref name=Soccerway/>
| birth_place = [[Meulan-en-Yvelines]], [[Pháp]]
| height = 1
| position = [[Hậu_vệ_(bóng_đá)|Hậu vệ trái]]
| currentclub = [[Olympique Lyonnais|Lyon]]
Dòng 24:
| goals2 = 2
| nationalyears1 = 2018–
| nationalteam1 = [[
| nationalcaps1 = 3
| nationalgoals1 = 0
|