Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ferland Mendy”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| youthyears2 = 2004–2012
| youthclubs2 = [[Paris Saint-Germain Academy|Paris Saint-Germain]]
| youthyears3 = 2012–2013
| youthclubs3 = FC Mantois 78
| youthyears4 = 2013–2015
| youthclubs4 = [[Le Havre AC|Le Havre]]
| years1 = 2013–2015
| clubs1 = Le Havre B
Hàng 23 ⟶ 27:
| caps2 = 47
| goals2 = 2
| years3 = 2017–
| clubs3 = [[Olympique Lyonnais|Lyon]]
| caps3 = 57
| goals3 = 2
| nationalyears1 = 2018–
| nationalteam1 = [[Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Pháp|Pháp]]