Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rod Dyachenko”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5:
| fullname = Rodion Sergeyevich Dyachenko
| birth_date = {{birth date and age|1983|9|22|df=yes}}
| birth_place = [[Georgiyevsk]], [[Liên bang viết|Liên Xô]]
| height = {{height|ft=6|in=0}}
| position = [[Tiền vệđạo (bóng đá)|Tiền đạo cắm]]
| currentclub = [[Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh |Than Quảng Ninh ]]
| clubnumber = 83
| youthyears1 = 2002–2005
Dòng 20:
| caps2 = 27
| goals2 = 2
| years3 = 20102009–2010
| clubs3 = [[RealBaltimore Maryland MonarchsBlast]] (trong nhà)
| caps3 = 618
| goals3 = 06
| years4 = 20112010
| clubs4 = [[SamutReal SongkhramMaryland F.C.|SCG Samut SongkhramMonarchs]]
| caps4 = 16
| goals4 = 0
| years5 = 2012–20132011
| clubs5 = [[PattayaSamut UnitedSongkhram F.C.|PattayaSamut UnitedSongkhram]]
| caps5 = 301
| goals5 = 80
| years6 = 20142012–2013
| clubs6 = [[SamutPattaya SongkhramUnited F.C.|GSEPattaya Samut SongkhramUnited]]
| caps6 = 1130
| goals6 = 08
| years7 = 20152014
| clubs7 = [[PutrajayaSamut SPASongkhram F.C.|Samut Songkhram]]
| caps7 = 1011
| goals7 = 30
| years8 = 20162015
| clubs8 = [[CâuPutrajaya lạcSPA bộ bóng đá Than Quảng NinhF.C.|Than QuảngPutrajaya NinhSPA]]
| caps8 = 2410
| goals8 = 123
| years9 = 20172016
| clubs9 = [[Câu lạc bộ bóng đá ThànhThan phốQuảng HồNinh Chí MinhThan|TP HồThan ChíQuảng MinhNinh]]
| caps9 = 924
| goals9 = 412
| pcupdateyears10 = ngày 11 tháng 3 năm= 2017
| clubs10 = [[Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh|TP Hồ Chí Minh]]
| pcupdatecaps10 = 11
| ntupdategoals10 = 4
| years11 = 2017
|clubs10 clubs11 = [[Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh|Than Quảng Ninh]]|years10=2017|caps10=3|goals10=1
| caps11 = 12
| goals11 = 12
| years12 = 2018
|clubs11 clubs12 = [[Câu lạc bộ bóng đá Cần Thơ|XSKT Cần Thơ]]|years10=2018–|caps10=|goals10=}}
| caps12 = 2
| goals12 = 0
| years13 = 2019–
| clubs13 = [[Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh Than|Than Quảng Ninh]]
| caps13 = 3
| goals13 = 1
| pcupdate = 13 tháng 4 năm 2019
| ntupdate =
}}
|clubs10=[[Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh|Than Quảng Ninh]]|years10=2017|caps10=3|goals10=1
'''Rodion Sergeyevich "Rod" Dyachenko''' ({{lang|ru|Родион Сергеевич Дьяченко}}; sinh ngày 22 tháng 9 năm 1983 tại [[Georgiyevsk]]) là một [[cầu thủ bóng đá]] người [[Nga.]] Hiệnhiện tại anh đang thi đấu tạiở [[Việt Nam]] cho [[câuCâu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh|Than Quảng Ninh]] ở Việt Nam.
| pcupdate =
| ntupdate =
|clubs11=[[Câu lạc bộ bóng đá Cần Thơ|XSKT Cần Thơ]]|years10=2018–|caps10=|goals10=}}
 
==Tham khảo ==
'''Rodion Sergeyevich "Rod" Dyachenko''' ({{lang|ru|Родион Сергеевич Дьяченко}}; sinh ngày 22 tháng 9 năm 1983 ở [[Georgiyevsk]]) là cầu thủ người Nga. Hiện tại anh đang thi đấu tại [[câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh ]] ở Việt Nam.
{{Thamtham khảo}}
 
==Tham khảo ==
{{Tham khảo}}
 
==Liên kết ngoài==
Hàng 67 ⟶ 79:
 
{{DEFAULTSORT:Dyachenko, Rod}}
 
[[Thể loại:Sinh 1983]]
{{thời gian sống|1983}}
[[Thể loại:Nhân vật còn sống]]
 
[[Thể loại:Tiền vệ bóng đá]]
[[Thể loại:SinhTiền 1983đạo bóng đá]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Nga]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài tại Hoa Kỳ]]