Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rod Dyachenko”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 5:
| fullname = Rodion Sergeyevich Dyachenko
| birth_date = {{birth date and age|1983|9|22|df=yes}}
| birth_place = [[Georgiyevsk]],
| height = {{height|ft=6|in=0}}
| position = [[Tiền
| currentclub = [[Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh
| clubnumber = 83
| youthyears1 = 2002–2005
Dòng 20:
| caps2 = 27
| goals2 = 2
| years3 =
| clubs3 = [[
| caps3 =
| goals3 =
| years4 =
| clubs4 = [[
| caps4 =
| goals4 = 0
| years5 =
| clubs5 = [[
| caps5 =
| goals5 =
| years6 =
| clubs6 = [[
| caps6 =
| goals6 =
| years7 =
| clubs7 = [[
| caps7 =
| goals7 =
| years8 =
| clubs8 = [[
| caps8 =
| goals8 =
| years9 =
| clubs9 = [[Câu lạc bộ bóng đá
| caps9 =
| goals9 =
|
| clubs10 = [[Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh|TP Hồ Chí Minh]]
| years11 = 2017
|
| caps11 = 12
| goals11 = 12
| years12 = 2018
| caps12 = 2
| goals12 = 0
| years13 = 2019–
| clubs13 = [[Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh Than|Than Quảng Ninh]]
| caps13 = 3
| goals13 = 1
| pcupdate = 13 tháng 4 năm 2019
| ntupdate =
}}
▲|clubs10=[[Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh|Than Quảng Ninh]]|years10=2017|caps10=3|goals10=1
'''Rodion Sergeyevich "Rod" Dyachenko''' ({{lang|ru|Родион Сергеевич Дьяченко}}; sinh ngày 22 tháng 9 năm 1983
▲| pcupdate =
▲| ntupdate =
▲|clubs11=[[Câu lạc bộ bóng đá Cần Thơ|XSKT Cần Thơ]]|years10=2018–|caps10=|goals10=}}
▲'''Rodion Sergeyevich "Rod" Dyachenko''' ({{lang|ru|Родион Сергеевич Дьяченко}}; sinh ngày 22 tháng 9 năm 1983 ở [[Georgiyevsk]]) là cầu thủ người Nga. Hiện tại anh đang thi đấu tại [[câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh ]] ở Việt Nam.
▲==Tham khảo ==
▲{{Tham khảo}}
==Liên kết ngoài==
Hàng 67 ⟶ 79:
{{DEFAULTSORT:Dyachenko, Rod}}
[[Thể loại:Sinh 1983]]▼
{{thời gian sống|1983}}
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Nga]]
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá nước ngoài tại Hoa Kỳ]]
|