Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Eden Hazard”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 8:
| height = {{height|m=1,73}}
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)#Tiền vệ công|Tiền vệ công]], [[Tiền vệ (bóng đá)#Tiền vệ cánh|Tiền vệ cánh]]
| currentclub = [[ChelseaReal F.C.|ChelseaMadrid]]
| clubnumber = 10
| youthyears1 = 1998–2003|youthclubs1 = [[Royal Stade Brainois F.C.|Royal Stade Brainois]]
| youthyears2 = 2003–2005|youthclubs2 = [[Tubize F.C.|Tubize]]
| youthyears3 = 2005–2007|youthclubs3 = [[Lille OSC|Lille]]
| years1 = 2007–2012 |clubs1 = [[Lille OSC|Lille]] |caps1 = 147 |goals1 = 36
| years2 = 2012–2012–9 |clubs2 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] |caps2 = 352 |goals2 = 110
| years3 = 2019– |clubs0 = [[Real Madrid]] |caps0 = 0 |goals2 = 0
 
| nationalyears1 = 2006 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-15 quốc gia Bỉ|U-15 Bỉ]] | nationalcaps1 = 5 | nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2006 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Bỉ|U-16 Bỉ]] | nationalcaps2 = 4 | nationalgoals2 = 2