Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ferland Mendy”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
| height = 1,78 m<ref name=Soccerway/>
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ trái]]
| currentclub = [[OlympiqueReal LyonnaisMadrid CF|LyonReal Madrid]]
| clubnumber = 22
| youthyears1 = 2002–2004
| youthclubs1 = Ecquevilly EFC