Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ferland Mendy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9:
| height = 1,78 m<ref name=Soccerway/>
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ trái]]
| currentclub = [[Real Madrid
| youthyears1 = 2002–2004
| youthclubs1 = Ecquevilly EFC
Dòng 31:
| goals3 = 2
| years4 = 2019–
| clubs4 = [[Real Madrid
| caps4 = 0
| goals4 = 0
|