Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ueda Naomichi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
|nationalyears1=2017-
|nationalteam1=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]]
|nationalcaps1=45
|nationalgoals1=0
}}
Dòng 26:
|2017||2||0
|-
|2019||23||0
|-
!Tổng cộng||45||0
|}