Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Miyoshi Koji”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| birth_place = [[Kawasaki, Kanagawa]], Nhật Bản
| height = {{convert|1,68|m|abbr=on}}
| currentclub = [[ConsadoleYokohama SapporoF. Marinos]]
| clubnumber = 41
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
Dòng 13:
| years1 = 2015–
| clubs1 = [[Kawasaki Frontale]]
| caps1 = 1731
| goals1 = 45
| years2 = 2015
| clubs2 = → [[J.League U-22 Selection]] (mượn)
| caps2 = 8
| goals2 = 1
| years3 = 2018–2018
| clubs3 = → [[Consadole Sapporo]] (mượn)
| caps3 = 1226
| goals3 = 03
| years4 = 2019–
| pcupdate = 8 tháng 10 năm 2016
| clubs4 = → [[Yokohama F. Marinos]] (mượn)
| caps4 = 13
| goals4 = 3
|nationalyears1=2019–
|nationalteam1=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]]
|nationalcaps1=1
|nationalgoals1=0
| pcupdate = 828 tháng 1012 năm 20162018
| ntupdate = 17 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry | {{JPN}} }}
Hàng 69 ⟶ 78:
!colspan=3|Tổng
!3||0||0||0||2||0||5||0
|}
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{Football player national team statistics|JPN}}
|-
|2019||1||0
|-
!Tổng cộng||1||0
|}