Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Katowice”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 36:
| population_density_km2 = auto
| population_urban = 2,710,397
| population_metro = 5,294,000<ref name="ESPON" />
| postal_code_type = Mã bưu chính
| postal_code = 40-001 tới 40-999
Dòng 256:
* [[Sân bay quốc tế Katowice]] (Międzynarodowy Port Lotniczy Katowice-Pyrzowice)
* [[Danh sách các Thị trưởng của Katowice]] (Prezydenci Katowic)
 
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
 
== Liên kết ngoài ==