Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
| Top scorer = [[Zlatan Ibrahimović]] (62)
| FIFA Trigramme = SWE
| FIFA Rank = 17{{FIFA <small>(14.6.2019)</small>World Rankings|SWE}}
| FIFA max = 2
| FIFA max date = 11.1994
| FIFA min = 45
| FIFA min date = 3.2015
| Elo Rank = {{World Football Elo Ratings|SWE}}
| Elo Rank = 34 <small>(7.2017)</small>
| Elo max = 2
| Elo max date = 6.1950