Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 12:
| Top scorer = [[Zlatan Ibrahimović]] (62)
| FIFA Trigramme = SWE
| FIFA Rank =
| FIFA max = 2
| FIFA max date = 11.1994
| FIFA min = 45
| FIFA min date = 3.2015
| Elo Rank = {{World Football Elo Ratings|SWE}}
| Elo max = 2
| Elo max date = 6.1950
|