Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia México”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
| Top scorer = [[Javier Hernández]] (50)
| Home Stadium = [[Sân vận động Azteca]]
| FIFA Rank = 18{{FIFA <small>(4.4.2019)</small>World Rankings|MEX}}
| FIFA max = 4
| FIFA max date = 2-6.1998, 5-6.2006
| FIFA min = 40
| FIFA min date = 7.2015
| Elo Rank = 10{{World Football Elo <small>(3.4.2016)</small>Ratings|MEX}}
| Elo max = 5
| Elo max date = 7.2011