Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Niger”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
| Home Stadium = [[Sân vận động Seyni Kountché|Seyni Kountché]]
| FIFA Trigramme = NIG
| FIFA Rank = 116{{FIFA World <small>(7.2017)</small>Rankings|NIG}}
| FIFA max = 68
| FIFA max date = 11.1994
| FIFA min = 196
| FIFA min date = 8.2002
| Elo Rank = 140{{World Football Elo <small>(3.4.2016)</small>Ratings|NIG}}
| Elo max = 102
| Elo max date = 7.1991