Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Malta”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| Top scorer = [[Michael Mifsud]] (40)
| Home Stadium = [[Sân vận động Quốc gia Ta' Qali]]
| FIFA Rank = 191{{FIFA World <small>(7.2017)</small>Rankings|MLT}}
| FIFA max = 66
| FIFA max date = 9.1994
| FIFA min = 191
| FIFA min date = 7.2017
| Elo Rank = 161{{World Football Elo <small>(3.4.2016)</small>Ratings|MLT}}
| Elo max = 98
| Elo max date = 2.1992