Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Síp”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 11:
| Top scorer = [[Michalis Konstantinou]] (32)
| Home Stadium = [[Sân vận động GSP]]
| FIFA Rank = {{
| FIFA max = 43
| FIFA max date = 9.2010
| FIFA min = 142
| FIFA min date = 6.2014
| Elo Rank =
| Elo max = 68
| Elo max date = 2000
|