Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Síp”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| Top scorer = [[Michalis Konstantinou]] (32)
| Home Stadium = [[Sân vận động GSP]]
| FIFA Rank = {{NftFIFA rankWorld Rankings|89|down||date=4 tháng 4 năm 2019CYP}}
| FIFA max = 43
| FIFA max date = 9.2010
| FIFA min = 142
| FIFA min date = 6.2014
| Elo Rank = 106{{World Football Elo <small>(3.4.2016)</small>Ratings|CYP}}
| Elo max = 68
| Elo max date = 2000