Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Edinson Cavani”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| nationalyears2 = 2008–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay|Uruguay]]
| nationalcaps2 = 111112
| nationalgoals2 = 47
| nationalyears3 = 2012 | nationalteam3 = Olympic Uruguay | nationalcaps3 = 5 | nationalgoals3 = 3
| club-update = 24 tháng 5 năm 2019
| nationalteam-update = 1620 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{URU}}}}
Dòng 154:
 
===Quốc tế===
{{updated|1620 tháng 6 năm 2019}}
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! colspan=3 | [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay|Uruguay]]
Dòng 183:
|2018||11||6
|-
|2019||23||1
|-
!Tổng cộng||111112||47
|}