Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Tây Ban Nha Cuba”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 1:
{{Infobox language
|name = Tiếng Tây Ban Nha Cuba
|nativename = ''Español Cubano''
'''Tiếng Tây Ban Nha Cuba''' (''español Cubano'') gọi là thông tục đơn giản là ''cubano'', hoặc thậm chí là ''cubañol'' là một phương ngữ của tiếng Tây Ban Nha. Đó là phương ngữ được nói ở Cuba. Nó chia sẻ nhiều tính năng giống như các phương ngữ Caribbean khác của Tây Ban Nha.▼
|speakers = {{sigfig|11.4|2}} triệu người|date=2011|ref=<ref>{{e18|spa|Tiếng Tây Ban Nha (Cuba)}}</ref>
|script = [[Bảng chữ cái Latinh|Latinh]] ([[Bảng chữ cái Tây Ban Nha]])
|familycolor = Ấn-Âu
|fam2 = [[Nhóm ngôn ngữ gốc Ý]]
|fam3 = [[Nhóm ngôn ngữ Rôman]]
|fam4 = [[Nhóm ngôn ngữ Tây Rôman]]
|fam5 = [[Nhóm ngôn ngữ Ibero-Rôman]]
|fam6 = [[Nhóm ngôn ngữ Tây Ibero]]
|fam7 = Tiếng Tây Ban Nha
|fam8=[[Tiếng Tây Ban Nha Caribe]]
|isoexception = phương ngữ
|glotto = Không có
|ietf = es-CU
|notice = IPA}}
▲'''Tiếng Tây Ban Nha Cuba''' (''español Cubano'') gọi là thông tục đơn giản là ''cubano'', hoặc thậm chí là ''cubañol'' là một [[phương ngữ]] của [[tiếng Tây Ban Nha]]. Đó là phương ngữ được
== Nguồn gốc ==
|