Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 840:
| Tư lệnh [[Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân khu 4]] (11.2018-nay)
|
|-
|5
|[[Huỳnh Chiến Thắng]]
|1965
|2019
|Chính ủy [[Quân khu 9]] (8.2015-nay)
|Ủy viên TW Đảng khóa 12 (2016-2021)
|-
|6