Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| third_other =
| fourth_other =
| matches = 4042
| goals = 117121
| attendance = {{#expr: <!--Group A--> 45261 + 11058 + 11252 + 34872 + 28267 + 13034 <!--Group B-->+ 15283 + 12044 + 20761 + 20011 + 15502 + 11814 <!--Group C-->+ 15380 + 17668 + 17032 + 12016 + 17402 + 21669 <!--Group D-->+ 13188 + 25055 + 13201 + 20294 + 14319 + 28205 <!--Group E-->+ 10710 + 10654 + 22423 + 14856 + 19277 + 8009 <!--Group F-->+ 15875 + 18591 + 9354 + 45594 + 22418 + 13567 <!--Round of 16-->+ 17988 + 12229 + 20148 + 23965 + 019633 + 038078 + 0 + 0 <!--Quarter-finals-->+ 0 + 0 + 0 + 0 <!--Semi-finals-->+ 0 + 0 <!--Third place-->+ 0 <!--Final-->+ 0}}
| top_scorer = {{nowrap|{{fbwicon|AUS}} [[Sam Kerr]]<br>{{fbwicon|USA}} [[Alex Morgan]]<br>(cùng 5 bàn)}}
| player =
Dòng 26:
| prevseason = [[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015|2015]]
| nextseason = ''[[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023|2023]]''
| updated = 2324 tháng 6 năm 2019
}}
 
Dòng 589:
===Cầu thủ ghi bàn===
{{Goalscorers
|goals=111121 |matches=3842
|ongoing=yes |bold=yes
 
Dòng 604:
*{{fbwicon|GER}} '''[[Sara Däbritz]]'''
*{{fbwicon|ITA}} '''[[Cristiana Girelli]]'''
*{{fbwicon|ESP}} '''[[Jennifer Hermoso]]'''
*{{fbwicon|USA}} '''[[Carli Lloyd]]'''
*{{fbwicon|USA}} '''[[Megan Rapinoe]]'''
 
|2 goals=
Hàng 617 ⟶ 619:
*{{fbwicon|NED}} '''[[Vivianne Miedema]]'''
*{{fbwicon|NOR}} '''[[Isabell Herlovsen]]'''
*{{fbwicon|ESP}} '''[[Jennifer Hermoso]]'''
*{{fbwicon|SWE}} '''[[Kosovare Asllani]]'''
*{{fbwicon|USA}} '''[[Lindsey Horan]]'''
Hàng 631 ⟶ 632:
*{{fbwicon|BRA}} [[Thaisa]]
*{{fbwicon|CMR}} [[Gabrielle Onguéné]]
*{{fbwicon|CAN}} '''[[Kadeisha Buchanan]]'''
*{{fbwicon|CAN}} '''[[Jessie Fleming]]'''
*{{fbwicon|CAN}} '''[[Nichelle Prince]]'''
*{{fbwicon|CAN}} '''[[Christine Sinclair]]'''
*{{fbwicon|CHI}} [[María José Urrutia]]
*{{fbwicon|CHN}} '''[[Lý Ảnh]]'''
Hàng 663 ⟶ 664:
*{{fbwicon|RSA}} [[Thembi Kgatlana]]
*{{fbwicon|KOR}} [[Yeo Min-ji]]
*{{fbwicon|ESP}} '''[[Lucía García]]'''
*{{fbwicon|SWE}} '''[[Stina Blackstenius]]'''
*{{fbwicon|SWE}} '''[[Lina Hurtig]]'''
*{{fbwicon|SWE}} '''[[Madelen Janogy]]'''
Hàng 672 ⟶ 674:
*{{fbwicon|USA}} '''[[Julie Ertz]]'''
*{{fbwicon|USA}} '''[[Mallory Pugh]]'''
*{{fbwicon|USA}} '''[[Megan Rapinoe]]'''
 
|1 own goal=