Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thế vận hội Mùa đông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Cập nhật lại mới nhất theo en wiki
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 14:
Thế vận hội Mùa đông gần đây nhất tổ chức tại [[Sochi]] (Nga) năm [[Thế vận hội Mùa đông 2014|2014]] và thế vận hội tiếp theo sẽ được tổ chức ở [[Pyeongchang]] (Hàn Quốc) năm 2018. Vào ngày [[31 tháng 7]] năm [[2015]], thủ đô [[Bắc Kinh]] của Trung Quốc đã được chọn đăng cai [[Thế vận hội Mùa đông 2022]].
 
==Bảng tổng sắp huy chương==
==Mười quốc gia thành công nhất==
{{chính|Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội}}
Bảng dưới đây sử dụng dữ liệu chính thức được cung cấp bởi [[Ủy ban Olympic Quốc tế|IOC]].
Dòng 27:
|-
!2
|align=left|{{flagIOCteam|USA}} ||23 || 105 || 110 || 90 || 305
|-
!3
Dòng 33:
|-
!4
|alignstyle="background:BurlyWood; text-align:left;"|{{flagIOCteam|AUTURS}} ||239 || 6478 || 8157 || 8759 || 232194
|-
!5
Dòng 39:
|-
!6
|stylealign="background:BurlyWood; text-align:left;"|{{flagIOCteam|URSAUT}} ||923 || 7864 || 5781 || 5987 || 194232
|-
!7
|align=left|{{flagIOCteam|FINSWE}} ||23 || 4357 || 6346 || 6155 || 167158
|-
!8
|align=left|{{flagIOCteam|SWESUI}} ||23 || 5755 || 46 || 5552 || 158153
|-
!9
|align=left|{{flagIOCteam|SUIRUS}} ||236 || 5547 || 4638 || 5235 || 153120
|-
!10
|align=left|{{flagIOCteam|NED}} ||21 || 45 || 44 || 41 || 130
|-
!11
|align=left|{{flagIOCteam|FIN}} ||23 || 43 || 63 || 61 || 167
|-
!12
|align=left|{{flagIOCteam|ITA}} ||23 || 40 || 36 || 48 || 124
|-
!13
|style="background:BurlyWood; text-align:left;"|{{flagIOCteam|GDR}} ||6 || 39 || 36 || 35 || 110
|-
!14
|align=left|{{flagIOCteam|FRA}} ||23 || 36 || 35 || 53 || 124
|-
!15
|align=left|{{flagIOCteam|KOR}} ||18 || 31 || 25 || 14 || 70
|-
!16
|align=left|{{flagIOCteam|JPN}} ||21 || 14 || 22|| 22|| 58
|-
!17
|align=left|{{flagIOCteam|CHN}} ||11|| 13|| 28|| 21|| 62
|-
!18
|style="background:BurlyWood; text-align:left;"|{{flagIOCteam|FRG}} ||6 || 11|| 15|| 13|| 39
|-
!19
|align=left|{{flagIOCteam|GBR}} ||23 || 11|| 4 || 16|| 31
|-
!20
|align=left|{{flagIOCteam|CZE}} ||7 || 9 || 11 || 11 || 31
|-
|}