Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Foot”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
 
==Nguồn gốc lịch sử==
Đơn vị footfeet được dùng trong đo đạc được sử dụng trong hầu như tất cả các nền văn hóa và thường được chia thành 12, đôi khi là 10 inch/ngón cái hoặc thành 16 finger/ngón tay. FootFeet tiêu chuẩn đầu tiên được biết đến là từ nền văn minh Sumer, khi đó định nghĩa về foot được ghi trên một bức tượng vua Gudea của thành Lagash vào khoảng năm 2575 TCN. Một số nhà khoa học suy đoán rằng footfeet của Đế quốc Anh dựa vào một đơn vị đo của Ai Cập qua người Hy Lạp, và sau đó một footfeet lớn hơn được dùng bởi người La Mã.
 
Nhiều người tin rằng chuẩn gốc của foot là chiều dài của một bàn chân người (trong tiếng Anh foot là "bàn chân"). Điều này có vẻ đúng, nhưng khi những nhà cầm quyền địa phương và những nhà cai trị quốc gia bắt đầu đo đạc và định nghĩa sự đo lường, chẳng có bàn chân của người nào có thể được dùng làm gốc. Trong những vùng nông nghiệp và không có thước đo chuẩn, nhiều đơn vị đo lường thực sự dựa vào chiều dài của một bộ phận nào đó của con người (hoặc như số diện tích cày được một ngày). Theo ý nghĩa đó, bàn chân người chính là nguồn gốc của đơn vị đo lường gọi là "foot" và cũng là định nghĩa chiều dài trong một thời gian dài. Để tránh xích mích và phục vụ thông thương, nhiều làng đã quyết định chọn chiều dài chuẩn và thông báo rộng rãi cho mọi người. Để có thể sử dụng đồng thời nhiều đơn vị chiều dài khác nhau dựa trên những bộ phận khác nhau của cơ thể người và đơn vị "tự nhiên" khác, những đơn vị khác nhau đã được định nghĩa lại thành bội số của nhau, từ đó các chiều dài không còn tương ứng với các tiêu chuẩn "tự nhiên" gốc nữa. Tiến trình tiêu chuẩn hóa quốc gia bắt đầu ở Scotland vào năm 1150 và ở Anh vào năm 1303, nhưng nhiều tiêu chuẩn địa phương khác đã tồn tại ở cả hai nước này từ rất lâu trước đó.
 
Có người tin rằng sự đo lường một footfeet Anh bắt nguồn từ vua Henri I của Anh, người có bàn chân dài 12 inch, và mong muốn chuẩn hóa đơn vị đo lường ở Anh. Tuy nhiên điều này có vẻ không đúng, vì có những ghi chép về những từ ngữ đã được sử dụng khoảng 70 năm trước khi ông ra đời (Laws Æthelstan). Nó dĩ nhiên không loại trừ khả năng tiêu chuẩn cũ này đã được định nghĩa lại ("định cỡ") theo bàn chân của người cai trị. Thực ra, có bằng chứng rằng kiểu quy trình này là khá phổ biến vào thời xa xưa. Nói cách khác, một ông vua mới có thể cố gắng áp đặt một tiêu chuẩn mới cho một đơn vị đã tồn tại, nhưng chẳng phải chân của ông vua nào cũng dài bằng với đơn vị đo ngày nay.
 
Chiều dài một bàn chân trung bình vào khoảng 9,4 inch (240 mm) đối với người Âu Châu hiện nay. Khoảng 99,6% đàn ông Anh có bàn chân ngắn hơn 12 inch. Đã từng có một nỗ lực để "giải thích" những inch "bị thiếu" là do người ta không đo chân trần, mà đo khi mang giày, do đó có thể thêm vào từ 1 đến 2 inch chiều dài. Nó tương đồng với kiểu đo thường dùng ở những nơi xây dựng, ở đó người ta thường sải bước trong khi mang giày, chứ không bỏ chúng ra mà đi chân không.
 
Tuy nhiên đã có ghi chép về những định nghĩa từ thời xưa về inch dựa trên chiều rộng (không phải chiều dài) của ngón tay cái đã đóng vai trò một chuẩn rất chính xác vào thời đó. Một trong số này dựa trên số đo trung bình từ ba người đàn ông có kích cỡ khác nhau, do đó tạo nên một độ chính xác và đồng nhất đáng ngạc nhiên trên khắp đất nước mà không cần phải có một nhà thống trị nào ra tay. Nó cho thấy ít nhất là từ thế kỷ 12 chiều dài chính xác của một footfeet thực sự dựa trên inch, không còn có giải thích nào khác. Vì chiều dài này khá gần với chiều dài của phần lớn bàn chân, có cả giày, nên cho phép việc sử dụng những đôi giày để đo khi không có dụng cụ đo chính xác. Kiểu đo không chính xác này sẽ tăng thêm độ sai lệch khi dùng với các bội số của nó, do đó nó không bao giờ được dùng trong đo đạc và xây dựng những công trình phức tạp hơn.
 
== Xem thêm ==