Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xã (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 6.205:
|-
|40
|Đông Hưng
|Cái Nước
|Cà Mau
|32,8
|-
|41
|Đông Thới
|Cái Nước
|Cà Mau
|29,2
|-
|42
|Hoà Mỹ
|Cái Nước
|Cà Mau
|38,6
|-
|43
|Hưng Mỹ
|Cái Nước
|Cà Mau
|29,7
|-
|44
|Lương Thế Trân
|Cái Nước
|Cà Mau
|
|-
|45
|Phú Hưng
|Cái Nước
|Cà Mau
|
|-
|46
|Tân Hưng
|Cái Nước
|Cà Mau
|
|
|-
|47
 
|Tân Hưng Đông
|Cái Nước
|Cà Mau
|51,73
|-
|48
|Thạnh Phú
|Cái Nước
|Cà Mau
|31,11
|-
|49
|Trần Thời
|Cái Nước
|Cà Mau
|38,3
|-
|50
|Cam An Bắc
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|20,81
|-
|51
|Cam An Nam
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|13,57
|-
|52
|Cam Hải Đông
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|37,84
|-
|53
|Cam Hải Tây
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|11,51
|-
|54
|Cam Hiệp Bắc
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|15,66
|-
|55
|Cam Hiệp Nam
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|19,23
|-
|56
|Cam Hoà
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|36,43
|-
|57
|Cam Phước Tây
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|86,86
|-
|58
|Cam Tân
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|29,21
|-
|59
|Cam Thành Bắc
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|20,9
|-
|60
|Sơn Tân
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|55,19
|-
|61
|Suối Cát
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|101,42
|-
|62
|Suối Tân
|Cam Lâm
|Khánh Hoà
|76,02
|}