Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xã (Việt Nam)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 7.573:
|8,78
|-
|268
|Long Cang
|Cần Đước
|Long An
|9,3
|-
|269
|Long Định
|Cần Đước
|Long An
|10,53
|-
|270
|Long Hoà
|Cần Đước
|Long An
|7,58
|-
|271
|Long Hựu Đông
|Cần Đước
|Long An
|20,67
|-
|272
|Long Hựu Tây
|Cần Đước
|Long An
|15,55
|-
|273
|Long Khê
|Cần Đước
|Long An
|7,7
|-
|274
|Long Sơn
|Cần Đước
|Long An
|13,51
|-
|275
|Long Trạch
|Cần Đước
|Long An
|9,17
|-
|276
|Mỹ Lệ
|Cần Đước
|Long An
|12,3
|-
|277
|Phước Đông
|Cần Đước
|Long An
|21,2
|-
|278
|Phước Tuy
|Cần Đước
|Long An
|15,83
|-
|279
|Phước Vân
|Cần Đước
|Long An
|11,81
|-
|280
|Tân Ân
|Cần Đước
|Long An
|9,85
|-
|281
|Tân Chánh
|Cần Đước
|Long An
|17,45
|-
|282
|Tân Lân
|Cần Đước
|Long An
|17,65
|-
|283
|Tân Trạch
|Cần Đước
|Long An
|14,05
|-
|284
|An Thới Đông
|Cần Giờ
|Tp.Hồ Chí Minh
|103,72
|-
|284
|Bình Khánh
|Cần Giờ
|Tp.Hồ Chí Minh
|43,38
|-
|285
|Long Hoà
|Cần Giờ
|Tp.Hồ Chí Minh
|130,3
|-
|286
|Lý Nhơn
|Cần Giờ
|Tp.Hồ Chí Minh
|154,59
|-
|287
|Tam Thôn Hiệp
|Cần Giờ
|Tp.Hồ Chí Minh
|110,37
|-
|288
|Thạnh An
|Cần Giờ
|Tp.Hồ Chí Minh
|122,31
|-
|289
|Đông Thạnh
|Cần Giuộc
| Long An
|17,33
|-
|290
|Long An
| Cần Giuộc
| Long An
|25,52
|-
|291
|Long Hậu
| Cần Giuộc
| Long An
|50,45
|-
|292
|Long Phụng
| Cần Giuộc
| Long An
|7,51
|-
|293
|Long Thượng
| Cần Giuộc
| Long An
|17,9
|-
|294
|Mỹ Lộc
| Cần Giuộc
| Long An
|12,2
|-
|295
|Phước Hậu
| Cần Giuộc
| Long An
|11,8
|-
|296
|Phước Lại
| Cần Giuộc
| Long An
|59,4
|-
|297
|Phước Lâm
| Cần Giuộc
| Long An
|7,5
|-
|298
|Phước Lý
| Cần Giuộc
| Long An
|9,4
|-
|299
|Phước Vĩnh Đông
| Cần Giuộc
| Long An
|29,6
|-
|300
|Phước Vĩnh Tây
| Cần Giuộc
| Long An
|50,4
|-
|301
|Tân Kim
| Cần Giuộc
| Long An
|14,5
|-
|302
|Tân Tập
| Cần Giuộc
| Long An
|15
|-
|303
|Thuận Thành
| Cần Giuộc
| Long An
|23,1
|-
|304
|Trường Bình
| Cần Giuộc
|Long An
|13,4
|-
|305
|An Phú Tân
|Cầu Kề
|Trà Vinh
|24,28
|-
|306
|Châu Điền
| Cầu Kề
| Trà Vinh
|30,84
|-
|307
|Hòa Ân
| Cầu Kề
| Trà Vinh
|20,97
|-
|308
|Hoà Tân
| Cầu Kề
| Trà Vinh
|29,2
|-
|309
|Ninh Thới
| Cầu Kề
| Trà Vinh
|22,58
|-
|310
|Phong Phú
| Cầu Kề
| Trà Vinh
|27,81
|-
|311
|Phong Thạnh
| Cầu Kề
| Trà Vinh
|26,82
|-
|312
|Tam Ngãi
| Cầu Kề
| Trà Vinh
|21,99
|-
|313
|Thạnh Phú
| Cầu Kề
| Trà Vinh
|12,4
|-
|314
|Thông Hoà
| Cầu Kề
| Trà Vinh
|26,76
|-
|315
|Hiệp Hoà
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|316
|Hiệp Mỹ Đông
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|317
|Hiệp Mỹ Tây
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|318
|Kim Hoà
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|319
|Long Sơn
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|320
|Mỹ Hoà
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|321
|Mỹ Long Bắc
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|322
|Mỹ Long Nam
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|323
|Nhị Trường
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|324
|Thuận Hoà Sơn
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|325
|Thuận Hoà
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|326
|Trường Thọ
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|327
|Vĩnh Kim
| Cầu Ngang
| Trà Vinh
|
|-
|328
|Bàu Chinh
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|329
|Bình Ba
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|330
|Bình Giã
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|331
|Bình Trung
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|332
|Cù Bị
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|333
|Đá Bạc
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|334
|Kim Long
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|335
|Láng Lớn
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|336
|Nghĩa Thành
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|337
|Quảng Thành
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|338
|Sơn Bình
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|338
|Suối Nghệ
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|340
|Suối Rao
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|341
|Xà Bang
| Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|342
|Xuân Sơn
|Châu Đức
| Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|-
|343
|
|
Hàng 8.550 ⟶ 8.035:
|
|-
|}
|