Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chidozie Awaziem”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| years3 = 2017–2018 | clubs3 = → [[FC Nantes|Nantes]] (mượn) | caps3 = 22 | goals3 = 1
| years4 = 2019– | clubs4 = → [[Çaykur Rizespor]] (mượn) | caps4 = 14 | goals4 = 0
| nationalyears1 = 2017– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nigeria|Nigeria]] | nationalcaps1 = 910 | nationalgoals1 = 1
| club-update = 16 tháng 5 năm 2019
| nationalteam-update = 2630 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates =
}}
Dòng 35:
==Thống kê sự nghiệp==
===Quốc tế===
{{updated|ngày 2630 tháng 6 năm 2019}}<ref name=SW>{{cite web|url=https://int.soccerway.com/players/chidozie-collins-awaziem/396832/matches/|title=C. Awaziem – Matches|publisher=Soccerway|accessdate=26 June 2018}}</ref>
{|class="wikitable" style="text-align:center"
!colspan=3|{{nft|Nigeria}}
Dòng 45:
|2018||4||1
|-
|2019||34||0
|-
!Tổng cộng||910||1
|}