Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ibrahima Traoré”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| years6 = 2014– | clubs6 = [[Borussia Mönchengladbach]] | caps6 = 65 | goals6 = 6
| nationalyears1 = 2010– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Guinée|Guinée]]<ref name="NFT">{{NFT player|id=39746|accessdate=}}</ref>
| nationalcaps1 = 4950 | nationalgoals1 = 8
| club-update = 21 tháng 10 năm 2017
| ntupdate = 2630 tháng 6 năm 2019
}}