Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aleksey Nikolayevich Kosygin”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| ethnicity = [[Nga]]
| office = [[Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô]]
| term_start = [[15 tháng 10]] năm [[1964]]
| term_end = [[23 tháng 10]] năm [[1980]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1964|10|15|1980|10|23}}
| 1blankname = Phó Chủ tịch thứ nhất [[Hội đồng Bộ trưởng (Liên Xô)|Hội đồng bộ trưởng]]
| 1namedata = [[Dmitriy Ustinov]]<br>[[Kirill Mazurov]]<br>[[Dmitry Polyansky]]<br>[[Nikolai Tikhonov]]
Dòng 13:
| successor = [[Nikolai Tikhonov]]
| office2 = Phó Chủ tịch thứ nhất [[Hội đồng Bộ trưởng (Liên Xô)|Hội đồng bộ trưởng]]
| term_start2 = [[4 tháng 5]] năm [[1960]]
| term_end2 = [[15 tháng 10]] năm [[1964]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1960|5|4|1964|10|15}}
| premier2 = [[Nikita Sergeyevich Khrushchyov|Nikita Khrushchyov]]
| predecessor2 = [[Frol Kozlov]]
| successor2 = [[Dmitriy Ustinov]]
| office3 = Chủ tịch [[Gosplan|Ủy ban kế hoạch Nhà nước]]
| term_start3 = [[20 tháng 3]] năm [[1959]]
| term_end3 = [[4 tháng 5]] năm [[1960]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1959|3|20|1960|5|4}}
| predecessor3 = [[Joseph Kuzmin]]
| successor3 = [[Vladimir Novikov (nhà chính trị)|Vladimir Novikov]]
| premier3 = [[Nikita Sergeyevich Khrushchyov|Nikita Khrushchyov]]
| office4 = [[Bộ trưởng tài chính (Liên Xô)|Bộ trưởng Tài chính]]
| term_start4 = [[17 tháng 2]] năm [[1948]]
| term_end4 = [[28 tháng 12]] năm [[1948]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1948|2|17|1948|12|28}}
| predecessor4 = [[Arseny Zverev]]
| successor4 = [[Arseny Zverev]]
| premier4 = [[Iosif Vissarionovich Stalin|Joseph Stalin]]
| office5 = [[Chủ tịch]] [[Hội đồng Bộ trưởng|Hội đồng Ủy viên Nhân dân]] [[Liên bang Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết Nga]]
| term_start5 = [[23 tháng 6]] năm [[1943]]
| term_end5 = [[23 tháng 3]] năm [[1946]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1943|6|23|1946|3|23}}
| predecessor5 = [[Ivan Khokhlov]]
| successor5 = [[Mikhail Rodionov]]