Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xã (Việt Nam)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→C: Thêm Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 9.163:
|
|-
|530
|Bản Thi
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|531
|Bằng Lãng
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|532
|Bằng Phúc
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|533
|Bình Trung
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|534
|Đại Sảo
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|535
|Đồng Lạc
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|536
|Đông Viên
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|537
|Lương Bằng
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|538
|Nam Cường
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|539
|Nghĩa Tá
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|540
|Ngọc Phái
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|541
|Phong Huân
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|542
|Phương Viên
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|543
|Quảng Bạch
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|544
|Rã Bản
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|545
|Tân Lập
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|546
|Yên Mỹ
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|547
|Yên Nhuận
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|548
|Yên Thượng
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|549
|Yên Thịnh
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|550
|Xuân Lạc
|Chợ Đồn
|Bắc Kạn
|
|-
|551
|An Thạnh Thuỷ
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|552
|Bình Ninh
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|553
|Đăng Hưng Phước
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|554
|Hoà Định
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|554
|Hoà Tịnh
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|555
|Long Bình Điền
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|556
|Lương Hoà Lạc
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|557
|Mỹ Tịnh An
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|558
|Bình Phan
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|559
|Bình Phục Nhứt
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|560
|Phúc Kiết
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|561
|Quơn Long
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|562
|Song Bình
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|563
|Tân Bình Thạnh
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|564
|Tân Thuận Bình
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|565
|Thanh Bình
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|566
|Trung Hoà
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|567
|Xuân Đông
|Chợ Gạo
|Tiền Giang
|
|-
|568
|Hoà Nghĩa
|Chợ Lách
|Bến Tre
|
|-
|569
|Hưng Khánh Trung B
|Chợ Lách
|Bến Tre
|
|-
|570
|Long Thới
|Chợ Lách
|Bến Tre
|
|-
|571
|Phú Phụng
|Chợ Lách
|Bến Tre
|
|-
|572
|Phú Sơn
|Chợ Lách
|Bến Tre
|
|-
|573
|Sơn Định
|Chợ Lách
|Bến Tre
|
|-
|574
|Tân Thiềng
|Chợ Lách
|Bến Tre
|
|-
|575
|Vĩnh Bình
|Chợ Lách
|Bến Tre
|
|-
|576
|Vĩnh Hoà
|Chợ Lách
|Bến Tre
|
|-
|577
|Vĩnh Thành
|Chợ Lách
|Bến Tre
|
|-
|578
|Bình Văn
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|579
|Cao Kỳ
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|580
|Hoà Lục
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|581
|Mai Lạp
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|582
|Như Cố
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|583
|Nông Hạ
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|584
|Nông Thịnh
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|585
|Quảng Chu
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|587
|Tân Sơn
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|588
|Thanh Bình
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|589
|Thanh Mai
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|590
|Thanh Vận
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|591
|Yên Cư
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|592
|Yên Đĩnh
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|593
|Yên Hân
|Chợ Mới
|Bắc Kạn
|
|-
|594
|An Thạnh Trung
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|595
|Bình Phước Xuân
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|596
|Hoà An
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|597
|Hoà Bình
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|598
|Hội An
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|599
|Kiến An
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|600
|Kiến Thành
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|601
|Long Điền A
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|602
|Long Điền B
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|603
|Long Giang
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|604
|Long Kiến
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|605
|Mỹ An
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|606
|Mỹ Hiệp
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|607
|Mỹ Hội Đông
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|608
|Nhơn Mỹ
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|609
|Tấn Mỹ
|Chợ Mới
|An Giang
|
|-
|610
|Minh Hưng
|Chơn Thành
|Bình Phước
|
|-
|611
|Minh Lập
|Chơn Thành
|Bình Phước
|
|-
|612
|Minh Long
|Chơn Thành
|Bình Phước
|
|-
|613
|Minh Thắng
|Chơn Thành
|Bình Phước
|
|-
|614
|Minh Thành
|Chơn Thành
|Bình Phước
|
|-
|615
|Nha Bích
|Chơn Thành
|Bình Phước
|
|-
|616
|Quang Minh
|Chơn Thành
|Bình Phước
|
|-
|617
|Thành Tâm
|Chơn Thành
|Bình Phước
|
|-
|618
|Chư Đăng Ya
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|619
|Chư Jôr
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|620
|Đắk Tơ Ver
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|621
|Hoà Tây
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|622
|Hoà Phú
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|623
|Ia Ka
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|624
|Ia Khươl
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|625
|Ia Kreng
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|626
|Ia Mơ Nông
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|627
|Ia Nhin
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|628
|Ia Phí
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|629
|Nghĩa Hoà
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|630
|Nghĩa Hưng
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|631
|Bàu Cạn
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|632
|Bình Giáo
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|633
|Ia Bang
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|634
|Ia Băng
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|635
|Ia Boòng
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|636
|Ia Drăng
|Chư Păh
|Gia Lai
|
|-
|637
|Ia Ga
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|638
|Ia Kly
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|639
|Ia Lâu
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|640
|Ia Me
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|641
|Ia Mơ
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|642
|Ia O
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|643
|Ia Phìn
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|644
|Ia Pia
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|645
|Ia Piơr
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|646
|Ia Púch
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|647
|Ia Tôr
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|648
|Ia Vê
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|649
|Thăng Hưng
|Chư Prông
|Gia Lai
|
|-
|650
|Chư Don
|Chư Pưh
|Gia Lai
|
|-
|651
|Ia Blứ
|Chư Pưh
|Gia Lai
|
|-
|652
|Ia Dreng
|Chư Pưh
|Gia Lai
|
|-
|653
|Ia Hla
|Chư Pưh
|Gia Lai
|
|-
|654
|Ia Hrú
|Chư Pưh
|Gia Lai
|
|-
|655
|Ia Le
|Chư Pưh
|Gia Lai
|
|-
|656
|Ia Phang
|Chư Pưh
|Gia Lai
|
|-
|657
|Ia Rong
|Chư Pưh
|Gia Lai
|
|-
|658
|Al Bá
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|659
|Ayun
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|660
|Bar Măih
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|661
|Bờ Ngoong
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|662
|Chư Pơng
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|663
|Dun
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|664
|Hbông
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|665
|Ia Blang
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|666
|Ia Glai
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|667
|Ia Hlốp
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|668
|Ia Ko
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|669
|Ia Pal
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|670
|Ia Tiêm
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|671
|Kông Htok
|Chư Se
|Gia Lai
|
|-
|672
|
|Chương Mỹ
|Hà Nội
|
|-
|}
|