Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Lvinh1993 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Lvinh1993 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1.287:
|213
| [[Nguyễn Mạnh Khuê]]
|1957
|
| 2014<ref>{{Chú thích web|url = http://tapchicaosu.vn/tin-tuc/thoi-su-trong-nganh/thanh-lap-ban-chi-huy-quan-su-co-quan-vrg.html|tiêu đề = Thành lập Ban chỉ huy Quân sự Cơ quan VRG}}</ref>
| Phó Cục trưởng [[Cục Dân quân Tự vệ Quân đội nhân dân Việt Nam|Cục Dân quân Tự vệ]] (2012-2017)
|
|-
Dòng 2.803:
|-
|19
|'''Đoàn Văn Chiều'''
|
|2019
|Chủ nhiệm chính trị [[Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân chủng Hải quân]] (11.2018-nay)
|Chuẩn Đô đốc, Chính ủy Vùng 5 Hải Quân (2014-2017)
|-
|20
|'''Ngô Văn Thuân'''
|
|2019
|Phó chủ nhiệm chính trị [[Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân chủng Hải quân]] (1.2019-nay)
|Chuẩn Đô đốc, Chính ủy Vùng 5 Hải Quân (2017-2019)
|-
|20
|'''Trần Thanh Nghiêm'''
|1970
|2019
|Tư lệnh [[Bộ Tư lệnh Vùng 4 Hải quân Nhân dân Việt Nam|Bộ Tư lệnh Vùng 4]] (6.2018-nay7.2019)
|Chuẩn Đô đốc, Phó tư lệnh-TMT [[Bộ Tư lệnh Vùng 4 Hải quân Nhân dân Việt Nam|Vùng 4]] ( 2015-2018)
|Chuẩn Đô đốc
|-
|20
|'''NguyễnPhan AnhTuấn TuấnHùng'''
|
|2019
|Tư lệnh [[Bộ Tư lệnh Vùng 4 Hải quân Nhân dân Việt Nam|Bộ Tư lệnh Vùng 4]] ( 7.2019-nay)
|Chuẩn Đô đốc, Phó tham mưu trưởng Quân Chủng (2016-2019)
|-
|21
|'''Nguyễn Anh Tuấn'''
|
|2019
Hàng 2.816 ⟶ 2.837:
|
|-
|2122
|[[Nguyễn Văn Man]]
|1966
Hàng 2.823 ⟶ 2.844:
|
|-
|2223
|'''Nguyễn Quốc Tuấn '''
|
|2019
Hàng 2.830 ⟶ 2.851:
|
|-
|2324
|'''Trần Quốc Thái'''
|
|2019
Hàng 2.837 ⟶ 2.858:
|Phó tư lệnh-TMT [[Quân đoàn 3, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 3]] (2015-12.2017)
|-
|2425
|'''Lê Đức Thảo'''
|
|2019
Hàng 2.844 ⟶ 2.865:
|Phó tư lệnh-TMT [[Quân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 4]] (2014-12.2018)
|-
|2526
|'''Phạm Nghĩa Tình'''
|
|2019
Hàng 2.851 ⟶ 2.872:
|Cục trưởng Cục hậu cần- Tổng cục chính trị
|-
|2627
|'''Mai Quốc Hưng'''
|
|2019
Hàng 2.858 ⟶ 2.879:
|Phó tư lệnh-TMT [[Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 2]] (1.2017-1.2019)
|-
|2729
|'''Kim Ngọc Đại'''
|
|2019
|Phó giám đốc [[Trường Đại học Chính trị]] (4.2019-nay)
|Chủ nhiệm chính trị [[Trường Đại học Trần Quốc Tuấn|Trường Sĩ Quan Lục Quân 1]](2014-14.2019)
|-
|2829
|'''Nguyễn Văn Chung'''
|
|2019
|Phó giám đốc [[Trường Đại học Chính trị]] (2018-nay)
|Trưởng phòng Đào tạo [[Trường Đại học Chính trị]]
|-
|30
|'''Lương Quang Cương'''
|
|2019
|Cục phó [[Cục Dân quân Tự vệ, Quân đội nhân dân Việt Nam|Cục Dân quân Tự vệ]] (2017-nay)
|
|-
|
|'''Đỗ Mạnh Vui'''
|
|2019
|Chánh văn phòng [[Văn phòng Bộ Tổng Tham mưu (Việt Nam)|Bộ Tổng Tham mưu (Việt Nam)]] (11.2018-nay)
|nguyên Cuc phó Cục Quân Huấn (2017-2018)
|-
|
|'''Phan Kim Hậu'''
|
|2019
|Phó tư lệnh- TMT [[Cảnh sát biển Việt Nam]] (2015-nay)
|
|-
|
|'''Chu Văn Đoàn'''
|
|2019
|Chủ nhiệm chính trị [[Văn phòng Bộ Tổng Tham mưu (Việt Nam)|Bộ Tổng Tham mưu (Việt Nam)]] (3.2019-nay)
|
|-
|
|[[Dương Văn Thăng]]
|1969
|2019
|Chánh án [[Tòa án Quân sự Trung ương (Việt Nam)|Tòa án Quân sự Trung ương]] (6.2019-nay)
|
|-
|
|
|
|
|
|
|}