Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá nữ thế giới”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 5:
| region = Quốc tế ([[FIFA]])
| number of teams = 24 (vòng chung kết)
| current champions = {{fbw|Hoa Kỳ}} (Lần thứ 34)
| most successful team = {{fbw|Hoa Kỳ}}<br/>(34 lần)
| website = [http://www.fifa.com/womensworldcup/index.html Trang chính thức]
| current = [[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019|2019 Pháp]]
Dòng 151:
|''[[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019|2019]]''
|{{FRA|}}<br/>
|'''[[Hoa Kỳ|{{fbw-big|Hoa Kỳ}}]]'''
|
|2-0
|[[Hà Lan]]
|
|{{fbw-big|Thụy Điển}}
|'''2–1'''
Dòng 181:
|align="center"|1
|bgcolor=#FFF68F|{{fbw|Hoa Kỳ}}
|bgcolor=#FFF68F|34 ([[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991|1991]], [[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999|1999]], [[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015|2015, 2019]])
|1 ([[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011|2011]])
|3 ([[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995|1995]], [[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003|2003]], [[Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007|2007]])