Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Allan (cầu thủ bóng đá, sinh 1991)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 32:
| nationalyears2 = 2018–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]]
| nationalcaps2 = 78
| nationalgoals2 = 0
| club-update = ngày 11 tháng 6 năm 2019
| ntupdate = ngày 7 tháng 67 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
{{MedalCountry|{{BRA}}}}
{{MedalCompetition|[[CúpCopa bóng đá Nam MỹAmérica]]}}
{{Medal|WMedalGold|[[Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019|Brasil 2019]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Đồng đội]]}}
 
}}
'''Allan Marques Loureiro''' (sinh ngày 8 tháng 1 năm 1991), được biết đến nhiều hơn với tên '''Allan''' ({{IPA-pt|aˈlɐ̃|br}}), là một [[cầu thủ bóng đá]] người [[Brasil]] thi đấu ở vị trí [[Tiền vệ (bóng đá)|tiền vệ]] cho câu lạc bộ Ý [[S.S.C. Napoli|Napoli]] và [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|đội tuyển quốc gia Brasil]].
 
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 25 tháng 5 năm 2019}}<ref name=SW>{{cite web|url=https://int.soccerway.com/players/allan-marques-loureiro/94859/|title=Allan |publisher=Soccerway|accessdate=15 May 2016}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
!rowspan="2"|Câu lạc bộ
!rowspan="2"|Mùa giải
!colspan="2"|Giải đấu
!colspan="2"|Cúp quốc gia
!colspan="2"|[[UEFA|Châu Âu]]
!colspan="2"|Tổng cộng
|-
!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn
|-
|rowspan="5"|[[CR Vasco da Gama|Vasco da Gama]]
|[[Campeonato Brasileiro Série B 2009|2009]]
|13||0||0||0||0||0||13||0
|-
|[[Campeonato Brasileiro Série A 2010|2010]]
|15||0||0||0||0||0||15||0
|-
|[[Campeonato Brasileiro Série A 2011|2011]]
|19||0||10||0||7||1||36||1
|-
|[[Campeonato Brasileiro Série A 2012|2012]]
|4||0||0||0||5||0||9||0
|-
!Tổng cộng
!51!!0!!10!!0!!12!!1!!73!!1
|-
|rowspan="4"|[[Udinese Calcio|Udinese]]
|[[Serie A 2012–13|2012–13]]
|36||0||1||0||0||0||37||0
|-
|[[Serie A 2013–14|2013–14]]
|33||0||4||0||4||0||41||0
|-
|[[Serie A 2014–15|2014–15]]
|35||1||3||1||0||0||38||2
|-
!Tổng cộng
!104!!1!!8!!1!!4!!0!!116!!2
|-
|rowspan="5"|[[S.S.C. Napoli|Napoli]]
|[[Serie A 2015–16|2015–16]]
|35||3||2||0||6||0||43||3
|-
|[[Serie A 2016–17|2016–17]]
|29||1||2||0||8||0||39||1
|-
|[[Serie A 2017–18|2017–18]]
|38||4||2||0||10||0||50||4
|-
|[[Serie A 2018–19|2018–19]]
|33||1||2||0||12||0||47||1
|-
!Tổng cộng
!145!!9!!8!!0!!36!!0!!179!!10
|-
!colspan=2|Tổng cộng sự nghiệp
!300!!10!!26!!1!!52!!1!!378!!12
|}
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 7 tháng 7 năm 2019}}<ref name=SW/>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
! colspan=3 | {{nfa|Brasil}}
|-
!Năm!!Trận!!Bàn
|-
|2018||2||0
|-
|2019||6||0
|-
!Tổng cộng||8||0
|}
 
==Tham khảo==