Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia México”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 288:
 
===Thế vận hội===
* (''Nội dung thi đấu dành cho cấp đội tuyển quốc gia cho đến kỳ Đại hội năm 1988'')
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Hàng 337 ⟶ 338:
|2
|6
|- style="background:#9acdff"
|-
| |{{flagicon|Mexico}}[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1968|1968]]
|'''Hạng tư'''
Hàng 374 ⟶ 375:
|[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1988|1988]]||colspan=8|Bị cấm tham dự
|-
!Tổng cộng||1 lần hạng địch||116/2513||3920||135||124||1411||5225||6649
|{{flagicon|Spain}} [[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1992|1992]]||Vòng bảng||10th||3||0||3||0||3||3
|-
|{{flagicon|USA}} [[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1996|1996]]||Tứ kết||7th||4||1||2||1||2||3
|-
|{{flagicon|Australia}} [[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2000|2000]]||colspan=8|''Không vượt qua vòng loại''
|-
|{{flagicon|Greece}} [[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2004|2004]]||Vòng bảng||10th||3||1||1||1||3||3
|-
|[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2008|2008]]||colspan=8|''Không vượt qua vòng loại''
|-
|{{flagicon|Great Britain}} [[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2012|2012]]||'''Vô địch'''||style="background:Gold;"|'''1st'''||'''6'''||'''5'''||'''1'''||'''0'''||'''12'''||'''4'''
|-
|{{flagicon|Brazil}} [[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016|2016]]||Vòng bảng||9th||3||1||1||1||7||4
|-
!Tổng cộng||1 lần vô địch||11/25||39||13||12||14||52||66
|}