Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nanômét”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{chú thích trong bài}}
{{đơn vị chiều dài|▼
[[?|)]n vi9 qu48c t38]]
1*10^-9m
▲1*10^-6mm{{đơn vị chiều dài|
|tên= nanômét
|m= 0.000000001 <!--Dấu phân cách bằng dấu chấm, đừng viết dấu phẩy-->
|số thập phân=
}}
1*10^-12km
10 @
1,057001*1000^-30ly
[[?|Ki36u My7]]/[[?|Ki36u Anh]]
3,93701*100^-9in
1,0936*10^-9yd
3,2808*10^-9ft
6,213712*1000^-15mi
<br />
== Xem thêm ==
|