Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trương Tấn Sang”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Phucvo95 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 9:
| ngày chết =
| nơi chết =
| chức vụ =[[Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam|Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam]]<br>[[Chủ tịch]] [[Hội đồng quốc phòng và an ninh]]<br/>[[Tổng tư lệnh]] [[Quân đội nhân dân Việt Nam]]
| bắt đầu = [[25 tháng 7]] năm [[2011]]
| kết thúc = [[2 tháng 4]] năm [[2016]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2011|7|25|2016|4|2}}
Dòng 17:
| phó chức vụ = Phó Chủ tịch nước
| phó viên chức =[[Nguyễn Thị Doan]] (2011-2016)
| chức vụ 2 = [[Hội đồng quốc phòng và an ninh|Chủ tịch Hội đồng Quốc phòng An ninh]]<br/>[[Tổng tư lệnh]] [[Quân đội nhân dân Việt Nam|các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam]]
| chức vụ 1 =
| bắt đầu 12 = [[25 tháng 7]] năm [[2011]]
| kết thúc 12 = [[312 tháng 34]] năm [[2016]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2011|7|25|2016|4|2}}
| tiền nhiệm 12 = [[Nguyễn Minh Triết]]
| kế nhiệm 12 = [[Trần Đại Quang]]
| địa hạt 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| chức vụ 27 = [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ủy viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 27 = [[1 tháng 7]] năm [[1996]]
| kết thúc 27 = [[27 tháng 1]] năm [[2016]] <br> {{số năm theo năm và ngày|1996|5|6|2016|1|27}}
| chức vụ 3 = Trưởng ban [[Ban Chỉ đạo cải cách Tư pháp Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng ban Chỉ đạo cải cách Tư pháp Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 3 = [[19 tháng 9]] năm [[2011]]
| kết thúc 3 = [[13 tháng 8]] năm [[2016]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2011|9|19|2016|8|13}}
Dòng 52:
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ 710 = [[Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh|Chủ tịch UBND Thành phố Hồ Chí Minh]]
| bắt đầu 710 = [[tháng 3]] năm [[1992]]
| kết thúc 710 = [[tháng 7]] năm [[1996]]
| tiền nhiệm 710 = [[Nguyễn Vĩnh Nghiệp]]
| kế nhiệm 710 = [[Võ Viết Thanh]]
| địa chất 710 =
| phó chức vụ 710 =
| phó viên chức 710 =
 
| chức vụ 5 = [[Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng ban Kinh tế Trung ương]]<br>[[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
Dòng 67:
| tiền nhiệm 5 =[[Phan Diễn]]
 
| chức vụ 811 =[[Bí thư Thành ủy|Bí thư Huyện ủy]] [[Bình Chánh|Huyện Bình Chánh]]
| bắt đầu 811 =[[1986]]
| kết thúc 811 =[[1988]]
 
| chức vụ 98=[[Đại biểu Quốc hội Việt Nam]] [[Danh sách |Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa IX,X,XI,XII,XIII theo tỉnh thành|khóa XIII]] [[TP. Hồ Chí Minh]]
| bắt đầu 98=[[20111992]]
| kết thúc 98=[[2016]]
| chức vụ 119=[[Hội ChủChữ tịchThập danhđỏ dựViệt Nam|Chủ tịch [[Hội Chữ Thập đỏ Việt Nam ]]
| bắt đầu 119=[[5 tháng 7]] năm [[2012]]
| kết thúc 119=nay[[16 tháng 8]] năm 2016<br>{{số năm theo năm và ngày |2012|7|5|2016|8|16}}
| tiền nhiệm 119=[[Trần Đức Lương]]
| kế nhiệm 9=[[Trần Đại Quang]]
| tiền nhiệm 9=[[Nguyễn Minh Triết]]
| chức vụ 10=[[Đại biểu Quốc hội Việt Nam]]
| bắt đầu 10=[[1992]]
| kết thúc 10=[[2007]]
| chức vụ 11= Chủ tịch danh dự [[Hội Chữ Thập đỏ Việt Nam]]
| bắt đầu 11=[[5 tháng 7]] năm [[2012]]
| kết thúc 11=nay<br>{{số năm theo năm và ngày |2012|7|5}}
| tiền nhiệm 11=[[Trần Đức Lương]]
| kế nhiệm 11=
 
| đa số =
| đảng = [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]