Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trương Tấn Sang”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 25:
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ 78 = [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ủy viên Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 78 = [[1 tháng 7]] năm [[1996]]
| kết thúc 78 = [[27 tháng 1]] năm [[2016]] <br> {{số năm theo năm và ngày|1996|5|6|2016|1|27}}
| chức vụ 3 = [[Ban Chỉ đạo cải cách Tư pháp Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng ban Chỉ đạo cải cách Tư pháp Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 3 = [[19 tháng 9]] năm [[2011]]
Dòng 36:
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ 4 = [[ThườngHội trựcChữ BanThập đỏ thưViệt BanNam|Chủ Chấptịch hànhdanh Trungdự ươngHội ĐảngChữ CộngThập sảnđỏ Việt Nam ]]
| bắt đầu 4 = [[Tháng5 5tháng 7]] năm [[20062012]]
| kết thúc 4 = [[316 tháng 8]] năm [[2011]]2016<br>{{số năm theo năm và ngày |2012|7|5|2016|8|16}}
| tiền nhiệm 4 = [[PhanTrần DiễnĐức Lương]]
| kế nhiệm 4 = [[Trần HồngĐại AnhQuang]]
| chức vụ 5 = [[Thường trực Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| địa hạt 4 =
| bắt đầu 95 = [[5Tháng tháng 75]] năm [[20122006]]
| phó chức vụ 4 =
| kết thúc 65 = [[3 tháng 18]] năm [[20002011]]
| phó viên chức 4 =
| tiền nhiệm 65 = [[Phan Trần ChíDiễn]]
| chức vụ 6 = [[Danh sách Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh|Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh]]
| bắtkế đầunhiệm 65 = [[28 thángHồng 10]] năm [[1996Anh]]
| địa hạt 45 =
| kết thúc 6 = [[tháng 1]] năm [[2000]]
| phó chức vụ 45 =
| tiền nhiệm 6 = [[Võ Trần Chí]]
| phó viên chức 45 =
| kế nhiệm 6 = [[Nguyễn Minh Triết]]
| chức vụ 67 = [[Danh sách Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh|Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh]]
| địa hạt 6 =
| bắt đầu 7 = [[28 tháng 10]] năm [[1996]]
| phó chức vụ 6 =
| kết thúc 7 = [[tháng 1]] năm [[2000]]
| phó viên chức 6 =
| tiền nhiệm 97 = [[Trần Đức LươngChí]]
| kế nhiệm 67 = [[Nguyễn Minh Triết]]
| địa hạt 67 =
| phó chức vụ 67 =
| phó viên chức 67 =
| chức vụ 10 = [[Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh|Chủ tịch UBND Thành phố Hồ Chí Minh]]
| bắt đầu 10 = [[tháng 3]] năm [[1992]]
Hàng 61 ⟶ 66:
| phó viên chức 10 =
 
| chức vụ 56 = [[Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng ban Kinh tế Trung ương]]<br>[[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 56 =[[tháng 1]] năm [[2000]]
| kết thúc 56 =[[11 tháng 4]] năm [[2007]]
| kế nhiệm 56 =[[Vương Đình Huệ]] (chức vụ tái lập năm 2012)
| tiền nhiệm 56 =[[Phan Diễn]]
 
| chức vụ 11 =[[Bí thư Thành ủy|Bí thư Huyện ủy]] [[Bình Chánh|Huyện Bình Chánh]]
Hàng 71 ⟶ 76:
| kết thúc 11 =[[1988]]
 
| chức vụ 89=[[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa IX,X,XI,XII,XIII]]
| bắt đầu 89=[[1992]]
| kết thúc 89=[[2016]]
| chức vụ 9=[[Hội Chữ Thập đỏ Việt Nam|Chủ tịch Hội Chữ Thập đỏ Việt Nam ]]
| bắt đầu 9=[[5 tháng 7]] năm [[2012]]
| kết thúc 9=[[16 tháng 8]] năm 2016<br>{{số năm theo năm và ngày |2012|7|5|2016|8|16}}
| tiền nhiệm 9=[[Trần Đức Lương]]
| kế nhiệm 9=[[Trần Đại Quang]]
| đa số =
| đảng = [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]