Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Lvinh1993 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Lvinh1993 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2.407:
|2017
|Chính ủy [[Vùng 1 Cảnh sát biển Việt Nam|Bộ Tư lệnh Vùng Cảnh sát biển 1]]
|-
|44
|Ngô Doãn Tạo
|
|2017
|Bí thư Đảng ủy Cục Chính trị [[Quân chủng Phòng không - Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân chủng Phòng không - Không quân]] (2016-)
|
|}
Hàng 2.633 ⟶ 2.640:
|Phó cục trưởng [[Cục Tác chiến, Quân đội nhân dân Việt Nam|Cục Tác chiến]] (2018-nay)
|Phó Tham mưu trưởng QC PK KQ
|-
|
|[[Trần Hồng Công]]
|
|2018
|Phó cục trưởng [[Cục Tác chiến, Quân đội nhân dân Việt Nam|Cục Tác chiến]] (2017-nay)
|
|-
|32
Hàng 2.645 ⟶ 2.659:
|
|2018
|Giám đốc [[Trung tâm Phát thanh-Truyền hình Quân đội (Việt Nam)|Trung tâm Phát thanh-Truyền hình Quân đội]] (2018-nay)
|
|-
Hàng 2.652 ⟶ 2.666:
|
|2018
|Tổng biên tập [[Tạp chí Quốc phòng toàn dân (Việt Nam)|Tạp chí Quốc phòng toàn dân]] (2018-nay)
|
|-
Hàng 2.668 ⟶ 2.682:
|Phó Chính ủy BTL 86 (BTL Tác chiến không gian mạng)
|nguyên phó tư lệnh Binh Chủng thông tin
|-
|
|Trần Ngọc Quyến
|
|2018
|Chủ nhiệm chính trị [[Quân chủng Phòng không - Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân chủng Phòng không - Không quân]] (2017-nay)
|nguyên Chính ủy sư đoàn 365
|}
 
Hàng 2.816 ⟶ 2.837:
|Chuẩn Đô đốc, Chính ủy Vùng 5 Hải Quân (2017-2019)
|-
|2021
|'''Trần Thanh Nghiêm'''
|1970
Hàng 2.823 ⟶ 2.844:
|Chuẩn Đô đốc, Phó tư lệnh-TMT [[Bộ Tư lệnh Vùng 4 Hải quân Nhân dân Việt Nam|Vùng 4]] ( 2015-2018)
|-
|22
|'''Phan Tuấn Hùng'''
|
Hàng 2.830 ⟶ 2.851:
|Chuẩn Đô đốc, Phó tham mưu trưởng Quân Chủng (2016-2019)
|-
|2123
|'''Nguyễn Anh Tuấn'''
|
Hàng 2.837 ⟶ 2.858:
|
|-
|2224
|[[Nguyễn Văn Man]]
|1966
Hàng 2.844 ⟶ 2.865:
|
|-
|2325
|'''Nguyễn Quốc Tuấn'''
|
Hàng 2.851 ⟶ 2.872:
|
|-
|2426
|'''Trần Quốc Thái'''
|
Hàng 2.858 ⟶ 2.879:
|Phó tư lệnh-TMT [[Quân đoàn 3, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 3]] (2015-12.2017)
|-
|2527
|'''Lê Đức Thảo'''
|
Hàng 2.865 ⟶ 2.886:
|Phó tư lệnh-TMT [[Quân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 4]] (2014-12.2018)
|-
|2628
|'''Phạm Nghĩa Tình'''
|
Hàng 2.872 ⟶ 2.893:
|Cục trưởng Cục hậu cần- Tổng cục chính trị
|-
|2729
|'''Mai Quốc Hưng'''
|
Hàng 2.879 ⟶ 2.900:
|Phó tư lệnh-TMT [[Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 2]] (1.2017-1.2019)
|-
|2930
|'''Kim Ngọc Đại'''
|
Hàng 2.886 ⟶ 2.907:
|Chủ nhiệm chính trị [[Trường Đại học Trần Quốc Tuấn|Trường Sĩ Quan Lục Quân 1]](2014-4.2019)
|-
|2931
|'''Nguyễn Văn Chung'''
|
Hàng 2.893 ⟶ 2.914:
|Trưởng phòng Đào tạo [[Trường Đại học Chính trị]]
|-
|3032
|'''Lương Quang Cương'''
|
Hàng 2.900 ⟶ 2.921:
|
|-
|33
|'''Đỗ Mạnh Vui'''
|
Hàng 2.907 ⟶ 2.928:
|nguyên Cuc phó Cục Quân Huấn (2017-2018)
|-
|34
|'''Phan Kim Hậu'''
|
Hàng 2.914 ⟶ 2.935:
|
|-
|35
|'''Chu Văn Đoàn'''
|
Hàng 2.921 ⟶ 2.942:
|
|-
|36
|[[Dương Văn Thăng]]
|1969
Hàng 2.928 ⟶ 2.949:
|
|-
|37
|Lê Hồng Sơn
|
|2019
|Phó TMT [[Quân chủng Phòng không - Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân chủng Phòng không - Không quân]], Bí thư Đảng ủy BTM
|
|-
|
|Nguyễn Mạnh Khải
|
|2019
|Cục trưởng cục phòng không lục quân (2018-nay)
|
|}