Khác biệt giữa bản sửa đổi của “José Fonte”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name = José Fonte
| image = José Fonte (cropped) 2.jpg
| image_size =
| caption = Fonte thi đấu cho [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] tại [[Giải vô địch bóng đá thế giới 2018|World Cup 2018]]
| fullname = José Miguel da Rocha Fonte<ref name=FIFA>{{cite web|url=http://tournament.fifadata.com/documents/FCC/2017/PDF/FCC_2017_SQUADLISTS.PDF|title=FIFA Confederations Cup Russia 2017: List of players: Portugal|publisher=FIFA|page=7|format=PDF|date=20 March 2018|accessdate=29 March 2018}}</ref>
| birth_date = {{birth date and age|1983|12|22|df=y}}<ref>{{Hugman|23065|Jose Fonte|accessdate=29 March 2018}}</ref>
| birth_place = [[Penafiel (parish)|Penafiel]], Bồ Đào Nha
| height = 1,91 m<ref>{{cite web|url=https://tournament.fifadata.com/documents/FWC/2018/pdf/FWC_2018_SQUADLISTS.PDF|title=2018 FIFA World Cup Russia – List of Players|publisher=FIFA|page=23|format=PDF|date=10 June 2018|access-date=10 June 2018}}</ref>
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Trung vệ]]
| currentclub = [[Lille OSC|Lille]]
| clubnumber = 6
| youthyears1 = 1991–1994 | youthclubs1 = [[F.C. Penafiel|Penafiel]]
| youthyears2 = 1994–2002 | youthclubs2 = [[Sporting CP]]
| youthyears3 = 1997–2000 | youthclubs3 = → Sacavenense (mượn)
| years1 = 2002–2004 | clubs1 = [[Sporting CP B]] | caps1 = 59 | goals1 = 0
| years2 = 2004–2005 | clubs2 = [[F.C. Felgueiras|Felgueiras]] | caps2 = 28 | goals2 = 1
| years3 = 2005 | clubs3 = [[Vitória F.C.|Vitória Setúbal]] | caps3 = 15 | goals3 = 0
| years4 = 2006–2008 | clubs4 = [[S.L. Benfica|Benfica]] | caps4 = 0 | goals4 = 0
| years5 = 2006 | clubs5 = → [[F.C. Paços de Ferreira|Paços Ferreira]] (mượn) | caps5 = 11 | goals5 = 1
| years6 = 2006–2007 | clubs6 = → [[C.F. Estrela da Amadora|Estrela Amadora]] (mượn) | caps6 = 25 | goals6 = 1
| years7 = 2007–2008 | clubs7 = → [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] (mượn) | caps7 = 22 | goals7 = 1
| years8 = 2008–2010 | clubs8 = [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] | caps8 = 60 | goals8 = 5
| years9 = 2010–2017 | clubs9 = [[Southampton F.C.|Southampton]] | caps9 = 260 | goals9 = 15
| years10 = 2017–2018 | clubs10 = [[West Ham United F.C.|West Ham United]] | caps10 = 24 | goals10 = 0
| years11 = 2018 | clubs11 = [[Đại Liên Nhất Phương]] | caps11 = 7 | goals11 = 0
| years12 = 2018– | clubs12 = [[Lille OSC|Lille]] | caps12 = 36 | goals12 = 3
| totalcaps = | totalgoals =
| nationalyears1 = 2006 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha|U-21 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps1 = 1 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2006 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha B|Bồ Đào Nha B]] | nationalcaps2 = 1 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2014– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] | nationalcaps3 = 38 | nationalgoals3 = 0
| club-update = 24 tháng 5 năm 2019
| nationalteam-update = 9 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates =
}}
'''José Miguel da Rocha Fonte''' ({{IPA-pt|ʒuˈzɛ ˈfõtɨ|eu}}; sinh ngày 22 tháng 12 năm 1983) là một [[cầu thủ bóng đá]] chuyên nghiệp người [[Bồ Đào Nha]] thi đấu ở vị trí [[Hậu vệ (bóng đá)|trung vệ]] cho câu lạc bộ Pháp [[Lille OSC]] và [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|đội tuyển quốc gia Bồ Đào Nha]].
Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp với [[Sporting CP B]], chuyển đến Anh với [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] vào năm 2007.
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
{{thời gian sống|1983}}
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Bồ Đào Nha]]
{{sơ khai cầu thủ bóng đá}}
|