Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tôn Thất Hân”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi qua ứng dụng di động Sửa đổi từ ứng dụng Android
Dòng 10:
| ngày chết = {{ngày mất và tuổi|1944|9|3|1854|5|10}}
| nơi chết = [[Huế]], [[Đại Nam]]
| chức vụ =[[Phụ chính thânđại thần]]
| bắt đầu = [[8 tháng 1]] năm [[1926]]
| kết thúc = [[8 tháng 9]] năm [[1932]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1926|1|8|1932|9|8}}
Dòng 37:
 
'''Tôn Thất Hân''' (尊室訢), tự '''Lạc Chi''' (樂之), hiệu '''Liên Đình''' (蓮亭), là quan chức [[triều Nguyễn]] [[Việt Nam]], Phụ chính Đại thần thời [[Duy Tân]], Phụ chính Thân thần thời [[Bảo Đại]].
 
==Tiểu sử==
Tôn Thất Hân sinh tại xã Lại Thế, tổng Đường Anh, huyện Phú Vinh, phủ [[Thừa Thiên Huế|Thừa Thiên]] (nay thuộc xã Phú Thượng, [[huyện Phú Vang]]). Ông sinh ngày 10/5/1854 (tức ngày 14/4/1854 năm [[Tự Đức]] thứ 7), ông xuất thân trong gia đình Tôn thất nhà Nguyễn, là hậu duệ của Cương Quận công [[Nguyễn Phúc Trăn]] (阮福溱) con thứ ba của [[Chúa Nguyễn]] [[Nguyễn Phúc Tần]] (阮福瀕) thuộc hệ thứ năm của Hệ Tôn Thất. Cụ (tằng tổ phụ) của ông được phong Minh Nghĩa Đô úy (明義都尉), Luận Chính hầu (論政侯), thụy Trang Dực Công (莊翼公); ông nội là Thái thường tự khanh (太常寺卿), thụy Ôn Mục Công (溫穆公); cha là Tư thiện đại phu (資善大夫), Thượng thư Bộ Lễ, thụy Trang Lượng Công (莊亮公)