Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trung Bộ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 94:
!width= "1%" |Stt
!width= "17%" |Tên Vùng<br>Tỉnh, Thành
!width= "1618%" |Thành phố<br>Tỉnh lỵ
!width= "2%" |Thành phố
!width= "2%" |Thị xã
!width= "2%" |Quận
!width= "2%" |Huyện
!width= "87%" |Dân số<br>(người)
!width= "8%" |Diện tích<br>(km²)
!width= "8%" |Mật độ<br>(người/km²)
!width= "21%" |Biển số xe
!width= "21%" |Mã vùng ĐT
|-
|
Dòng 120:
|<center> 1
|<center> [[Thanh Hóa]]
|<center>Tp. [[Thanh Hóa (thành phố)|Thanh Hóa]]
|<center> 2
|<center> 1
|
|<center> 24
|<center> 34.528439.300000
|<center> 11.130114,270
|<center> 317399
|<center> 36
|<center> 0237
Dòng 133:
|<center> 2
|<center> [[Nghệ An]]
|<center>Tp. [[Vinh]]
|<center> 1
|<center> 3
|
|<center> 17
|<center> 3.104547.270000
|<center> 16.493,770
|<center> 188215
|<center> 37
|<center> 0238
Dòng 146:
|<center> 3
|<center> [[Hà Tĩnh]]
|<center>Tp. [[Hà Tĩnh (thành phố)|Hà Tĩnh]]
|<center> 1
|<center> 2
|
|<center> 10
|<center> 1.242478.700000
|<center> 5.997990,370
|<center> 207246
|<center> 38
|<center> 0239
Dòng 159:
|<center> 4
|<center> [[Quảng Bình]]
|<center>Tp. [[Đồng Hới]]
|<center> 1
|<center> 1
|
|<center> 6
|<center> 882876.352497
|<center> 8.065000,300
|<center> 109
|<center> 73
Dòng 172:
|<center> 5
|<center> [[Quảng Trị]]
|<center>Tp. [[Đông Hà]]
|<center> 1
|<center> 1
|
|<center> 8
|<center> 612650.500321
|<center> 4.739,880
|<center> 228137
|<center> 74
|<center> 0233
|-
|<center> 6
|<center> [[Thừa Thiên - Huế|Thừa Thiên-<br>Huế]]
|<center>Tp. [[Huế]]
|<center> 1
|<center> 2
|
|<center> 6
|<center> 1.143283.572000
|<center> 5.033048,220
|<center> 228254
|<center> 75
|<center> 0234
Dòng 211:
|<center> 1
|<center> [[Đà Nẵng|Thành phố<br>Đà Nẵng]]
|Quận trung tâm:<centerbr> [[Hải Châu|Quận<br> Hải Châu]]
|
|
|<center> 6
|<center> 2
|<center> 1.215231.000
|<center> 1.285284.90
|<center> 945958
|<center> 43
|<center> 0236
Dòng 224:
|<center> 2
|<center> [[Quảng Nam]]
|<center>Tp. [[Tam Kỳ]]
|<center> 2
|<center> 1
|
|<center> 15
|<center> 1.505840.000
|<center> 10.438574,470
|<center> 144174
|<center> 92
|<center> 0235
Dòng 237:
|<center> 3
|<center> [[Quảng Ngãi]]
|<center>Tp. [[Quảng Ngãi (thành phố)|Quảng Ngãi]]
|<center> 1
|
|
|<center> 13
|<center> 1.241434.400000
|<center> 5.153135,20
|<center> 241279
|<center> 76
|<center> 0255
Dòng 250:
|<center> 4
|<center> [[Bình Định]]
|<center>Tp. [[Quy Nhơn]]
|<center> 1
|<center> 1
|
|<center> 10
|<center> 12.962468.266000
|<center> 6.850066,620
|<center> 286406
|<center> 77
|<center> 0256
Dòng 263:
|<center> 5
|<center> [[Phú Yên]]
|<center>Tp. [[Tuy Hòa]]
|<center> 1
|<center> 1
|
|<center> 7
|<center> 893961.400152
|<center> 5.065023,540
|<center> 176191
|<center> 78
|<center> 0258
Dòng 276:
|<center> 6
|<center> [[Khánh Hòa]]
|<center>Tp. [[Nha Trang]]
|<center> 2
|<center> 1
|
|<center> 6
|<center> 1.270336.000
|<center> 5.217137,780
|<center> 243260
|<center> 79
|<center> 0258
Dòng 289:
|<center> 7
|<center> [[Ninh Thuận]]
|<center>Tp. [[Phan Rang - Tháp Chàm|Phan Rang-<br>Tháp Chàm]]
|<center> 1
|
|
|<center> 6
|<center> 590605.400581
|<center> 3.358,300
|<center> 176180
|<center> 85
|<center> 0259
Dòng 302:
|<center> 8
|<center> [[Bình Thuận]]
|<center>Tp. [[Phan Thiết]]
|<center> 1
|<center> 1
Dòng 308:
|<center> 8
|<center> 1.576.300
|<center> 7.813812,80
|<center> 201
|<center> 86
Dòng 328:
|<center> 1
|<center> [[Kon Tum]]
|<center>Tp. [[Kon Tum (thành phố)|Kon Tum]]
|<center> 1
|
|
|<center> 9
|<center> 507528.800043
|<center> 9.674,220
|<center> 5254
|<center> 82
|<center> 0260
Dòng 341:
|<center> 2
|<center> [[Gia Lai]]
|<center>Tp. [[Plei Ku]]
|<center> 1
|<center> 2
|
|<center> 14
|<center> 12.417211.300000
|<center> 15.510,880
|<center> 91142
|<center> 81
|<center> 0269
Dòng 354:
|<center> 3
|<center> [[Đắk Lắk]]
|<center>Tp. [[Buôn Ma Thuột]]
|<center> 1
|<center> 1
|
|<center> 13
|<center> 12.874127.500000
|<center> 13.030,550
|<center> 144163
|<center> 47
|<center> 0262
Dòng 367:
|<center> 4
|<center> [[Đắk Nông]]
|<center>Tx. [[Gia Nghĩa]]
|
|<center> 1
|
|<center> 7
|<center> 605621.400265
|<center> 6.509,329
|<center> 9395
|<center> 48
|<center> 0261
Dòng 380:
|<center> 5
|<center> [[Lâm Đồng]]
|<center>Tp. [[Đà Lạt]]
|<center> 2
|
|
|<center> 10
|<center> 1.288551.200000
|<center> 9.783,220
|<center> 132158
|<center> 49
|<center> 0263
Dòng 467:
 
==Xem thêm==
{{Multicol}}
{|
|valign="top"|
*[[Miền Bắc (Việt Nam)|Miền Bắc Việt Nam]]
*[[Bắc Bộ Việt Nam]]
*[[Miền Nam (Việt Nam)|Miền Nam Việt Nam]]
|valign="top"|
*[[Nam Bộ Việt Nam]]
*[[KhíMiền hậuBắc (Việt Nam)|Miền Bắc Việt Nam]]
*[[Miền BắcNam (Việt Nam)|Miền BắcNam Việt Nam]]
{{Multicol-break}}
*[[Địa lý Việt Nam]]
*[[Khí hậu Việt Nam]]
|valign="top"|
*[[Tài nguyên sinh vật Việt Nam]]
{{Multicol-end}}
|}
 
==Chú thích trang==
{{Tham khảo|2}}
Hàng 488 ⟶ 487:
*[http://www.srem.com.vn/images/upload/temp_image/2008/4/22/QD25-2008-TTg.doc Quyết định số 25/2008/QĐ-TTg ngày 05 tháng 02 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam về việc ban hành một số cơ chế, chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội đối với các tỉnh vùng Tây Nguyên đến năm 2010.]
 
[[Thể loại: Miền Trung Việt Nam|T]]
[[Thể loại: Miền Việt Nam|T]]
[[Thể loại: Vùng của Việt Nam]]