Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Việt bính”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 40:
|h || hờ || hau2 口 (khẩu=miệng), hou2 好 (hảo=tốt)
|-
|z || chờ ||(giọng Bắc giống hơn giốnggiọng Nam) zou6 做 (tố=làm), zi1 知 (tri=biết)
|-
|c || Đọc gần như "chờ" nhưng mạnh hơn || cat1 七 (thất=bảy), ce1 車 (xa=xe)