Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Harry Maguire”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
aa
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
| height = {{convert|1.94|m|order=flip}}<ref>{{cite web |url=https://www.premierleague.com/players/9566/Harry-Maguire/overview |title=Harry Maguire: Overview |publisher=Premier League |accessdate=4 July 2018}}</ref>
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Trung vệ]]
| currentclub = [[ManchesterLeicester UnitedCity F.C.|ManchesterLeicester UnitedCity]]
| clubnumber = 15
| youthclubs1 = [[Sheffield United F.C.|Sheffield United]]
Dòng 21:
| goals1 = 9
| goals2 = 2
| years3 = 2015
| clubs3 = → [[Wigan Athletic F.C.|Wigan Athletic]] (loan)
| caps3 = 16
| goals3 = 1
| years4 = 2017–
| clubs4 = [[leicesterLeicester City cityF.C.|leicesterLeicester cityCity]]
| caps4 = 69
| goals4 = 5
| nationalteam1 = {{nftu|21|Anh}}
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Anh]]
Dòng 43:
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu|UEFA Nations League]]}}
{{MedalBronze|[[Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2018-19|Bồ Đào Nha 2019]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Đội bóng]]}}
| clubs5 = [[Manchester United|Manchester United]]
| caps5 = 0
| goals5 = 0
}}'''Jacob Harry Maguire''' (sinh ngày 5 tháng 3 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người [[Anh]].
== Sự nghiệp quốc tế ==