Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xã (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 786:
|-
|126
|[[Chư Hreng]]
|[[Kon Tum (thành phố)|Kon Tum]]
|[[Kon Tum]]
Dòng 792:
|-
|127
|[[Đắk Blà]]
|Kon Tum
|Kon Tum
Dòng 798:
|-
|128
|[[Đắk Cấm]]
|Kon Tum
|Kon Tum
Dòng 804:
|-
|129
|[[Đăk Năng|Đắk Năng]]
|Kon Tum
|Kon Tum
Dòng 810:
|-
|130
|[[Đắk Rơ Wa]]
|Kon Tum
|Kon Tum
Dòng 816:
|-
|131
|[[Đoàn Kết, thành phố Kon Tum|Đoàn Kết]]
|Kon Tum
|Kon Tum
Dòng 822:
|-
|132
|[[Hòa Bình, thành phố Kon Tum|Hòa Bình]]
|Kon Tum
|Kon Tum
Dòng 828:
|-
|133
|[[Ia Chim]]
|Kon Tum
|Kon Tum
Dòng 834:
|-
|134
|[[Kroong]]
|Kon Tum
|Kon Tum
Dòng 840:
|-
|135
|[[Ngọk Bay]]
|Kon Tum
|Kon Tum
Dòng 846:
|-
|136
|[[Vinh Quang, thành phố Kon Tum|Vinh Quang]]
|Kon Tum
|Kon Tum
Dòng 852:
|-
|137
|[[Nậm Loỏng]]
|[[Lai Châu (thành phố)|Lai Châu]]
|[[Lai Châu]]
Dòng 858:
|-
|138
|[[San Thàng]]
|Lai Châu
|Lai Châu
Dòng 864:
|-
|139
|[[An Vĩnh Ngãi]]
|[[Tân An]]
|[[Long An]]
Dòng 870:
|-
|140
|[[Bình Tâm]]
|Tân An
|Long An
Dòng 876:
|-
|141
|[[Hướng Thọ Phú]]
|Tân An
|Long An
Dòng 882:
|-
|142
|[[Lợi Bình Nhơn]]
|Tân An
|Long An
Dòng 888:
|-
|143
|[[Nhơn Thạnh Trung]]
|Tân An
|Long An
Dòng 894:
|-
|144
|[[Cam Đường]]
|[[Lào Cai (thành phố)|Lào Cai]]
|[[Lào Cai]]
Dòng 900:
|-
|145
|[[Đồng Tuyển]]
|Lào Cai
|Lào Cai
Dòng 906:
|-
|146
|[[Hợp Thành, thành phố Lào Cai|Hợp Thành]]
|Lào Cai
|Lào Cai
Dòng 912:
|-
|147
|[[Tả Phời]]
|Lào Cai
|Lào Cai
Dòng 918:
|-
|148
|[[Vạn Hòa, thành phố Lào Cai|Vạn Hòa]]
|Lào Cai
|Lào Cai
Dòng 924:
|-
|149
|[[Đại Lào]]
|[[Bảo Lộc]]
|[[Lâm Đồng]]
Dòng 930:
|-
|150
|[[Đạm Bri]]
|Bảo Lộc
|Lâm Đồng
Dòng 936:
|-
|151
|[[Lộc Châu]]
|Bảo Lộc
|Lâm Đồng
Dòng 942:
|-
|152
|[[Lộc Nga]]
|Bảo Lộc
|Lâm Đồng
Dòng 948:
|-
|153
|[[Lộc Thanh]]
|Bảo Lộc
|Lâm Đồng
Dòng 954:
|-
|154
|[[Tà Nung]]
|[[Đà Lạt]]
|Lâm Đồng
Dòng 960:
|-
|155
|[[Trạm Hành]]
|Đà Lạt
|Lâm Đồng
Dòng 966:
|-
|156
|[[Xuân Thọ, Đà Lạt|Xuân Thọ]]
|Đà Lạt
|Lâm Đồng
Dòng 972:
|-
|157
|[[Xuân Trường, Đà Lạt|Xuân Trường]]
|Đà Lạt
|Lâm Đồng
Dòng 978:
|-
|158
|[[Hoàng Đồng]]
|[[Lạng Sơn (thành phố)|Lạng Sơn]]
|[[Lạng Sơn]]
Dòng 984:
|-
|159
|[[Mai Pha]]
|Lạng Sơn
|Lạng Sơn
Dòng 990:
|-
|160
|[[Quảng Lạc, thành phố Lạng Sơn|Quảng Lạc]]
|Lạng Sơn
|Lạng Sơn
Dòng 996:
|-
|161
|[[Lộc An, thành phố Nam Định|Lộc An]]
|Lộc An
|[[Nam Định (thành phố)|Nam Định]]
|[[Nam Định]]
Dòng 1.002:
|-
|162
|[[Nam Phong, thành phố Nam Định|Nam Phong]]
|Nam Phong
|Nam Định
|Nam Định
Dòng 1.008:
|-
|163
|[[Nam Vân]]
|Nam Định
|Nam Định
Dòng 1.014:
|-
|164
|[[Hưng Chính]]
|[[Vinh]]
|[[Nghệ An]]
Dòng 1.020:
|-
|165
|[[Hưng Đông]]
|Vinh
|Nghệ An
Dòng 1.026:
|-
|166
|[[Hưng Hòa, Vinh|Hưng Hòa]]
|Vinh
|Nghệ An
Dòng 1.032:
|-
|167
|[[Hưng Lộc, Vinh|Hưng Lộc]]
|Vinh
|Nghệ An
Dòng 1.038:
|-
|168
|[[Nghi Ân]]
|Vinh
|Nghệ An
Dòng 1.044:
|-
|169
|[[Nghi Đức]]
|Vinh
|Nghệ An
Dòng 1.050:
|-
|170
|[[Nghi Kim]]
|Vinh
|Nghệ An
Dòng 1.056:
|-
|171
|[[Nghi Liên]]
|Vinh
|Nghệ An
Dòng 1.062:
|-
|172
|[[Nghi Phú]]
|Vinh
|Nghệ An
Dòng 1.068:
|-
|173
|[[Ninh Nhất]]
|[[Ninh Bình (thành phố)|Ninh Bình]]
|[[Ninh Bình]]
Dòng 1.074:
|-
|174
|[[Ninh Phúc]]
|Ninh Bình
|Ninh Bình
Dòng 1.080:
|-
|175
|[[Ninh Tiến]]
|Ninh Bình
|Ninh Bình
Dòng 1.086:
|-
|176
|[[Đông Sơn, Tam Điệp|Đông Sơn]]
|[[Tam Điệp]]
|Ninh Bình
Dòng 1.092:
|-
|177
|[[Quang Sơn, Tam Điệp|Quang Sơn]]
|Tam Điệp
|Ninh Bình
Dòng 1.098:
|-
|178
|[[Yên Sơn, Tam Điệp|Yên Sơn]]
|Tam Điệp
|Ninh Bình
Dòng 1.104:
|-
|179
|[[Thành Hải]]
|[[Phan Rang - Tháp Chàm]]
|[[Ninh Thuận]]
Dòng 1.110:
|-
|180
|[[Chu Hóa]]
|[[Việt Trì]]
|[[Phú Thọ]]
Dòng 1.116:
|-
|181
|[[Hùng Lô]]
|Việt Trì
|Phú Thọ
Dòng 1.122:
|-
|182
|[[Hy Cương]]
|Việt Trì
|Phú Thọ
Dòng 1.128:
|-
|183
|[[Kim Đức]]
|Việt Trì
|Phú Thọ
Dòng 1.134:
|-
|184
|[[Phượng Lâu]]
|Việt Trì
|Phú Thọ
Dòng 1.140:
|-
|185
|[[Sông Lô (xã)|Sông Lô]]
|Việt Trì
|Phú Thọ
Dòng 1.146:
|-
|186
|[[Tân Đức, Việt Trì|Tân Đức]]
|Việt Trì
|Phú Thọ
Dòng 1.152:
|-
|187
|[[Thanh BìnhĐình]]
|Việt Trì
|Phú Thọ
Dòng 1.158:
|-
|188
|[[Thụy Vân]]
|Việt Trì
|Phú Thọ
Dòng 1.164:
|-
|189
|[[Trưng Vương, Việt Trì|Trưng Vương]]
|Việt Trì
|Phú Thọ
Dòng 1.170:
|-
|190
|[[An Phú, Tuy Hòa|An Phú]]
|[[Tuy Hòa]]
|[[Phú Yên]]
Dòng 1.176:
|-
|191
|[[Bình Kiến]]
|Tuy Hòa
|Phú Yên
Dòng 1.182:
|-
|192
|[[Bình Ngọc (xã)|Bình Ngọc]]
|Tuy Hòa
|Phú Yên
Dòng 1.188:
|-
|193
|[[Hòa Kiến]]
|Tuy Hòa
|Phú Yên