Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xã (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1.194:
|-
|194
|[[Bảo Ninh]]
|[[Đồng Hới]]
|[[Quảng Bình]]
Dòng 1.200:
|-
|195
|[[Đức Ninh, Đồng Hới|Đức Ninh]]
|Đồng Hới
|Quảng Bình
Dòng 1.206:
|-
|196
|[[Lộc Ninh, Đồng Hới|Lộc Ninh]]
|Đồng Hới
|Quảng Bình
Dòng 1.212:
|-
|197
|[[Nghĩa Ninh]]
|Đồng Hới
|Quảng Bình
Dòng 1.218:
|-
|198
|[[Quang Phú]]
|Đồng Hới
|Quảng Bình
Dòng 1.224:
|-
|199
|[[Thuận Đức (xã)|Thuận Đức]]
|Đồng Hới
|Quảng Bình
Dòng 1.230:
|-
|200
|[[Cẩm Hà, Hội An|Cẩm Hà]]
|[[Hội An]]
|[[Quảng Nam]]
Dòng 1.236:
|-
|201
|[[Cẩm Kim]]
|Hội An
|Quảng Nam
Dòng 1.242:
|-
|202
|[[Cẩm Thanh]]
|Hội An
|Quảng Nam
Dòng 1.248:
|-
|203
|[[Tân Hiệp, Hội An|Tân Hiệp]]
|Hội An
|Quảng Nam
Dòng 1.254:
|-
|204
|[[Tam Ngọc]]
|[[Tam Kỳ]]
|Quảng Nam
Dòng 1.260:
|-
|205
|[[Tam Phú, Tam Kỳ|Tam Phú]]
|Tam Kỳ
|Quảng Nam
Dòng 1.266:
|-
|206
|[[Tam Thanh, Tam Kỳ|Tam Thanh]]
|Tam Kỳ
|Quảng Nam
Dòng 1.272:
|-
|207
|[[Tam Thăng]]
|Tam Kỳ
|Quảng Nam
Dòng 1.278:
|-
|208
|[[Nghĩa An, thành phố Quảng Ngãi|Nghĩa An]]
|Nghĩa An
|[[Quảng Ngãi (thành phố)|Quảng Ngãi]]
|[[Quảng Ngãi]]
Dòng 1.284:
|-
|209
|[[Nghĩa Dũng]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.290:
|-
|210
|[[Nghĩa Dõng]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.296:
|-
|211
|[[Nghĩa Hà]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.302:
|-
|212
|[[Nghĩa Phú, thành phố Quảng Ngãi|Nghĩa Phú]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.308:
|-
|213
|[[Tịnh An]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.314:
|-
|214
|[[Tịnh Ấn Đông]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.320:
|-
|215
|[[Tịnh Ấn Tây]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.326:
|-
|216
|[[Tịnh Châu]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.332:
|-
|217
|[[Tịnh Hòa]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.338:
|-
|218
|[[Tịnh Khê]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.344:
|-
|219
|[[Tịnh Kỳ]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.350:
|-
|220
|[[Tịnh Long]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.356:
|-
|221
|[[Tịnh Thiện]]
|Quảng Ngãi
|Quảng Ngãi
Dòng 1.362:
|-
|222
|[[Cẩm Hải]]
|[[Cẩm Phả]]
|[[Quảng Ninh]]
Dòng 1.368:
|-
|223
|[[Cộng Hòa, Cẩm Phả|Cộng Hòa]]
|Cẩm Phả
|Quảng Ninh
Dòng 1.374:
|-
|224
|[[Dương Huy]]
|Cẩm Phả
|Quảng Ninh
Dòng 1.380:
|-
|225
|[[Bắc Sơn, Móng Cái|Bắc Sơn]]
|[[Móng Cái]]
|Quảng Ninh
Dòng 1.386:
|-
|226
|[[Hải Đông, Móng Cái|Hải Đông]]
|Móng Cái
|Quảng Ninh
Dòng 1.392:
|-
|227
|[[Hải Sơn, Móng Cái|Hải Sơn]]
|Móng Cái
|Quảng Ninh
Dòng 1.398:
|-
|228
|[[Hải Tiến]]
|Móng Cái
|Quảng Ninh
Dòng 1.404:
|-
|229
|[[Hải Xuân, Móng Cái|Hải Xuân]]
|Móng Cái
|Quảng Ninh
Dòng 1.410:
|-
|230
|[[Quảng Nghĩa, Móng Cái|Quảng Nghĩa]]
|Móng Cái
|Quảng Ninh
Dòng 1.416:
|-
|231
|[[Vạn Ninh, Móng Cái|Vạn Ninh]]
|Móng Cái
|Quảng Ninh
Dòng 1.422:
|-
|232
|[[Vĩnh Thực (xã)|Vĩnh Thực]]
|Móng Cái
|Quảng Ninh
Dòng 1.428:
|-
|233
|[[Vĩnh Trung, Móng Cái|Vĩnh Trung]]
|Móng Cái
|Quảng Ninh
Dòng 1.434:
|-
|234
|[[Điền Công]]
|[[Uông Bí]]
|Quảng Ninh
Dòng 1.440:
|-
|235
|[[Thượng Yên Công]]
|Uông Bí
|Quảng Ninh
Dòng 1.446:
|-
|236
|[[Chiềng Cọ]]
|[[Sơn La (thành phố)|Sơn La]]
|[[Sơn La]]
Dòng 1.452:
|-
|237
|[[Chiềng Đen]]
|Sơn La
|Sơn La
Dòng 1.458:
|-
|238
|[[Chiềng Ngần]]
|Sơn La
|Sơn La
Dòng 1.464:
|-
|239
|[[Chiềng Xôm]]
|Sơn La
|Sơn La
Dòng 1.470:
|-
|240
|[[Hua La]]
|Sơn La
|Sơn La