Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Garry Monk”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: cả 3 → cả ba (2) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
| height = {{height|m=1.83}}
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)#Trung vệ|Trung vệ]]
| currentclub = [[Swansea City A.F.C.|Swansea]] (huấn luyện viên)
| youthyears1 = –1995|youthclubs1 = [[Torquay United F.C.|Torquay United]]
| years1 = 1995–1996 |clubs1 = [[Torquay United F.C.|Torquay United]] |caps1 = 5 |goals1 = 0
Dòng 22:
| totalcaps = 287
| totalgoals = 3
| manageryears1 = 2014– 2014–2015
| managerclubs1 = [[Swansea City A.F.C.|Swansea City]]
| manageryears2 = 2016–2017
| managerclubs2 = [[Leeds United F.C.|Leeds United]]
| manageryears3 = 2017
| managerclubs3 = [[Middlesbrough F.C.|Middlesbrough]]
| manageryears4 = 2018–2019
| managerclubs4 = [[Birmingham City F.C.|Birmingham City]]
}}
'''Garry Alan Monk''' (sinh ngày 6 tháng 3 năm 1979) là một huấn luyện viên bóng đá và cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp chơi ở vị trí trung vệ.