Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cesc Fàbregas”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 34:
| caps3 = 138
| goals3 = 15
| caps4 = 113
| goals4 = 01
| nationalyears1 = 2002–2003
| nationalyears2 = 2003–2004
Dòng 60:
| nationalcaps6 = 3
| nationalgoals6 = 0
| pcupdate = 212 tháng 56 năm 20172019
| ntupdate = 27 tháng 68 năm 20162017
| medaltemplates =
{{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}