Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thanh Hải”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 6:
| Abbreviation = Thanh (青)
| AbbrevPinyin = Qīng
| ISOAbbrev = 63
| OriginOfName = Từ tiếng Mông Cổ ''Köke Nayur'': <br /> Köke - xanh <br /> Naγur - hồ <br />"hồ xanh" ([[Hồ Thanh Hải]]) <br /> Theo Trung văn: <br /> 青 thanh - xanh <br /> 海 hải - biển <br />"biển xanh"
| AdministrationType = [[Tỉnh (Trung Quốc)|Tỉnh]]