Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Văn Quyết”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 75:
|2011
|5
|110
|2
|0.20
|-
|2012
|8
|240
|5
|0.25
|-
|2013
Dòng 90:
|2014
|11
|536
|03.402
|-
|2015
Dòng 109:
|2018
|4
|020
|5
|0.00
|-
!Tổng
!51
!14112
!02.2719
|}
 
Dòng 134:
|[[Sân vận động Thống Nhất]], [[Thành phố Hồ Chí Minh|Hồ Chí Minh]], Việt Nam
|{{fb|Macau}}
|6-0
|'''6'''–0
|6–0
|[[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á (vòng 1)|Vòng loại World Cup 2014]]
Dòng 243:
===Câu lạc bộ===
'''[[Hà Nội F.C.]]'''
*Giải vô địch bóng đá quốc gia V.League 1:2012, [[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2013|2013]], [[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2016|2016]], [[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2018|2018]].
 
*Siêu cúp quốc gia: [[:vi:Siêu cúp bóng đá Việt Nam 2010|2010]].