Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{main|Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018}} {{Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018}} Dưới đâ…” |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 32:
{| class="wikitable" width=1010 style="text-align:center; font-size:90%"
! rowspan="2" align="left"|
! colspan="7"| Nam
! colspan="7" | Nữ
! rowspan="2"|Tổng
|-
! 500m || 1000m || 1500m || 5000m || 10.000m || Đuổi bắt
|-
| align=left|{{flagIOC|AUS|Mùa đông 2018}} || 1 || 1 || || || || || || || || || || || || || 1
|